Bản dịch của từ Kiting trong tiếng Việt
Kiting

Kiting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của diều.
Present participle and gerund of kite.
Children enjoy kiting at the park during weekends with friends.
Trẻ em thích thả diều tại công viên vào cuối tuần với bạn bè.
Many students are not kiting during the school festival this year.
Nhiều học sinh không thả diều trong lễ hội trường năm nay.
Are you kiting at the beach this Saturday with your family?
Bạn có thả diều ở bãi biển vào thứ Bảy này với gia đình không?
Họ từ
Kiting là một thuật ngữ có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Trong lĩnh vực tài chính, kiting đề cập đến hành vi gian lận bằng cách sử dụng tài khoản ngân hàng khác nhau để tạo ra quỹ không có thực. Trong thể thao, kiting chỉ hoạt động thả diều, nơi người chơi điều khiển một chiếc diều lớn trên không. Mặc dù không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa này, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm 'k' hơn so với người Anh.
Từ "kiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "kite", xuất phát từ tiếng Latinh "cārus", mang nghĩa là "một loại chim bay". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển sang nghĩa chỉ việc sử dụng một phiếu ngân hàng hoặc tài liệu tài chính không có đủ nguồn lực để thanh toán, thường được xem như hành vi lừa đảo. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên kết giữa việc “bay” (kiting) và việc tạo dựng một tình huống không ổn định về tài chính.
Từ “kiting” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và thể thao. Trong ngữ cảnh tài chính, “kiting” thường mô tả hành vi lừa đảo liên quan đến việc sử dụng quỹ không có để tạo ra tiền giả. Trong thể thao, nó liên quan đến việc điều khiển diều. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành và báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp