Bản dịch của từ Kittycat trong tiếng Việt
Kittycat

Kittycat (Noun)
I have a playful kittycat named Whiskers at home.
Tôi có một con mèo nhỏ tinh nghịch tên Whiskers ở nhà.
She doesn't like other kittycats but enjoys playing with toys.
Cô ấy không thích những con mèo khác nhưng thích chơi với đồ chơi.
Is your kittycat friendly towards strangers or quite shy?
Con mèo của bạn có thân thiện với người lạ hay khá nhút nhát?
Từ "kittycat" là một thuật ngữ không chính thức và thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một chú mèo, đặc biệt là mèo con. Thuật ngữ này là sự kết hợp của từ "kitten" (mèo con) và "cat" (mèo). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "kittycat" được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Mặc dù không phổ biến trong văn viết trang trọng, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp thân mật hoặc văn hóa đại chúng.
Từ "kittycat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là sự kết hợp của "kitty", từ viết tắt của "kitten" (mèo con), và "cat" (mèo). "Kitten" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "kitten", có nguồn gốc từ từ "kitten" trong tiếng Latinh "catinus", mang nghĩa là mèo con. Sự kết hợp này phản ánh sự dễ thương và thân thiện của loài mèo, thể hiện trong cách sử dụng hiện tại, thường dùng để chỉ mèo nhỏ hoặc mèo con một cách trìu mến.
Từ "kittycat" là một cụm từ không chính thức để chỉ mèo con, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu bởi tính chuyên môn và sự không trang trọng của nó. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về thú cưng, văn hóa mạng xã hội, hoặc trong các tác phẩm văn học thiếu nhi, nơi mà tính dễ thương và giản dị được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp