Bản dịch của từ Kittycat trong tiếng Việt

Kittycat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kittycat (Noun)

kˈɪtɨkˌeɪt
kˈɪtɨkˌeɪt
01

Một động vật có vú ăn thịt nhỏ được thuần hóa với bộ lông mềm.

A small domesticated carnivorous mammal with soft fur.

Ví dụ

I have a playful kittycat named Whiskers at home.

Tôi có một con mèo nhỏ tinh nghịch tên Whiskers ở nhà.

She doesn't like other kittycats but enjoys playing with toys.

Cô ấy không thích những con mèo khác nhưng thích chơi với đồ chơi.

Is your kittycat friendly towards strangers or quite shy?

Con mèo của bạn có thân thiện với người lạ hay khá nhút nhát?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kittycat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kittycat

Không có idiom phù hợp