Bản dịch của từ Klaxon trong tiếng Việt

Klaxon

Noun [U/C]

Klaxon (Noun)

klˈæksn̩
klˈæksn̩
01

Còi điện hoặc còi cảnh báo.

An electric horn or warning hooter.

Ví dụ

The klaxon blared to signal the start of the parade.

Cái còi klaxon vang lên để báo hiệu bắt đầu cuộc diễu hành.

The klaxon on the police car alerted everyone to move aside.

Còi klaxon trên xe cảnh sát đã báo hiệu cho mọi người nhường đường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Klaxon

Không có idiom phù hợp