Bản dịch của từ Klaxon trong tiếng Việt
Klaxon

Klaxon (Noun)
The klaxon blared to signal the start of the parade.
Cái còi klaxon vang lên để báo hiệu bắt đầu cuộc diễu hành.
The klaxon on the police car alerted everyone to move aside.
Còi klaxon trên xe cảnh sát đã báo hiệu cho mọi người nhường đường.
The klaxon was used to warn ships of approaching danger.
Còi klaxon được sử dụng để cảnh báo cho các tàu về nguy hiểm đang đến gần.
Họ từ
Từ "klaxon" chỉ một loại còi báo động lớn, thường được sử dụng trong các phương tiện giao thông hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Từ này có nguồn gốc từ một thương hiệu còi xe, và mặc dù được sử dụng rộng rãi trong giới lái xe, nó không phân chia rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "klaxon" có thể gợi nhớ đến các hệ thống cảnh báo cụ thể hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "horn" để chỉ còi xe.
Từ "klaxon" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "klaxonner", có nghĩa là "ra tín hiệu bằng còi". Thuật ngữ này xuất phát từ một loại còi âm thanh mạnh được phát minh vào đầu thế kỷ 20 bởi công ty Klaxon Signal Company. Nguyên thủy, thiết bị này được sử dụng trong giao thông để cảnh báo người đi bộ và phương tiện khác. Ngày nay, "klaxon" thường chỉ những âm thanh cảnh báo hoặc tín hiệu khẩn cấp, gắn liền với ý nghĩa thông báo và cảnh giác.
Từ "klaxon" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, có thể xuất hiện chủ yếu trong kỹ năng Nghe khi đề cập đến âm thanh cảnh báo. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những âm thanh còi xe hoặc thiết bị báo động trong các tình huống giao thông hoặc khẩn cấp. Tuy nhiên, do tính chất khá chuyên ngành, mức độ giao tiếp hằng ngày với từ này là hạn chế.