Bản dịch của từ Hooter trong tiếng Việt

Hooter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooter(Noun)

hˈuɾɚ
hˈuɾəɹ
01

Còi báo động hoặc còi hơi, đặc biệt là loại dùng để báo hiệu công việc bắt đầu hoặc kết thúc.

A siren or steam whistle, especially one used as a signal for work to begin or finish.

Ví dụ
02

Mũi của một người.

A person's nose.

Ví dụ
03

Bộ ngực của một người phụ nữ.

A woman's breasts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ