Bản dịch của từ Hooter trong tiếng Việt
Hooter

Hooter (Noun)
Her hooter was red from the cold weather.
Mũi cô ấy đỏ vì thời tiết lạnh.
He got hit on the hooter during the soccer game.
Anh ấy bị đánh vào mũi trong trận đấu bóng đá.
The clown's hooter was big and bright red.
Mũi của chú hề to và sáng đỏ.
The factory hooter signaled the end of the workday.
Còi xưởng báo hiệu kết thúc ngày làm việc.
The hooter at the school announced the start of recess.
Còi trường thông báo bắt đầu giờ nghỉ.
The loud hooter from the stadium indicated the match was over.
Âm thanh to từ sân vận động cho biết trận đấu đã kết thúc.
Bộ ngực của một người phụ nữ.
A woman's breasts.
She wore a low-cut top to show off her hooters.
Cô ấy mặc áo cổ thấp để khoe vẻ đẹp của bộ ngực.
The magazine cover featured a model with prominent hooters.
Trang bìa tạp chí có một người mẫu với bộ ngực nổi bật.
The actress received attention for her revealing hooters in the film.
Nữ diễn viên nhận được sự chú ý với bộ ngực sexy của mình trong bộ phim.
Họ từ
Từ "hooter" có nghĩa chung là chỉ về tiếng còi hoặc âm thanh lớn được phát ra từ thiết bị giao thông hoặc máy móc. Trong tiếng Anh Mỹ, "hooter" thường chỉ đến âm thanh còi xe, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi dùng để miêu tả nét hấp dẫn của phụ nữ, mặc dù cách sử dụng này có thể mang tính chất không trang nhã. Ngoài ra, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng cũng có sự khác biệt, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "hooter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "hoot", có nghĩa là phát ra âm thanh giống như cú kêu. Trong tiếng Latin, không có từ trực tiếp tương ứng, nhưng "ululāre" (kêu gọi) có thể liên hệ. Ban đầu, từ này chỉ được sử dụng để chỉ âm thanh do động vật tạo ra. Theo thời gian, "hooter" đã mở rộng nghĩa sang chỉ những vật dụng phát ra âm thanh (như còi) và đặc biệt thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ bộ ngực phụ nữ trong tiếng lóng hiện đại. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách con người sử dụng ngôn ngữ để tạo ra hình ảnh và kích thích sự chú ý.
Từ "hooter" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong ngữ cảnh về giao thông và thiết bị, "hooter" thường được sử dụng để chỉ còi ô tô hoặc liên quan đến âm thanh cảnh báo. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể được gặp trong các cuộc trò chuyện về xe cộ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể không phổ biến ở các môi trường chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp