Bản dịch của từ Hooter trong tiếng Việt

Hooter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooter (Noun)

hˈuɾɚ
hˈuɾəɹ
01

Mũi của một người.

A person's nose.

Ví dụ

Her hooter was red from the cold weather.

Mũi cô ấy đỏ vì thời tiết lạnh.

He got hit on the hooter during the soccer game.

Anh ấy bị đánh vào mũi trong trận đấu bóng đá.

The clown's hooter was big and bright red.

Mũi của chú hề to và sáng đỏ.

02

Còi báo động hoặc còi hơi, đặc biệt là loại dùng để báo hiệu công việc bắt đầu hoặc kết thúc.

A siren or steam whistle, especially one used as a signal for work to begin or finish.

Ví dụ

The factory hooter signaled the end of the workday.

Còi xưởng báo hiệu kết thúc ngày làm việc.

The hooter at the school announced the start of recess.

Còi trường thông báo bắt đầu giờ nghỉ.

The loud hooter from the stadium indicated the match was over.

Âm thanh to từ sân vận động cho biết trận đấu đã kết thúc.

03

Bộ ngực của một người phụ nữ.

A woman's breasts.

Ví dụ

She wore a low-cut top to show off her hooters.

Cô ấy mặc áo cổ thấp để khoe vẻ đẹp của bộ ngực.

The magazine cover featured a model with prominent hooters.

Trang bìa tạp chí có một người mẫu với bộ ngực nổi bật.

The actress received attention for her revealing hooters in the film.

Nữ diễn viên nhận được sự chú ý với bộ ngực sexy của mình trong bộ phim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hooter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooter

Không có idiom phù hợp