Bản dịch của từ Kloof trong tiếng Việt
Kloof
Noun [U/C]Verb
Kloof (Noun)
kluf
kluf
Ví dụ
The community center is located at the bottom of the kloof.
Trung tâm cộng đồng nằm ở đáy hẻm kloof.
People often hike through the kloof to enjoy nature's beauty.
Mọi người thường leo núi qua hẻm kloof để thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kloof
Không có idiom phù hợp