Bản dịch của từ Kloof trong tiếng Việt
Kloof
Kloof (Noun)
The community center is located at the bottom of the kloof.
Trung tâm cộng đồng nằm ở đáy hẻm kloof.
People often hike through the kloof to enjoy nature's beauty.
Mọi người thường leo núi qua hẻm kloof để thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên.
The kloof provides a peaceful escape from the bustling city life.
Hẻm kloof cung cấp một nơi trốn tránh yên bình khỏi cuộc sống ồn ào của thành phố.
Kloof (Verb)
People kloof in South Africa for adventure.
Mọi người leo núi ở Nam Phi để tìm hiểu.
She kloofs every summer to discover new landscapes.
Cô ấy leo núi mỗi mùa hè để khám phá cảnh đẹp mới.
We kloofed in the Drakensberg Mountains last year.
Chúng tôi leo núi ở dãy núi Drakensberg năm ngoái.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Kloof cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Kloof (từ tiếng Afrikaans) chỉ một thung lũng hẹp và sâu, thường là với các vách đá đứng và nằm giữa các dãy núi hoặc đồi. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh địa lý của Nam Phi, nơi có nhiều đặc điểm địa hình như vậy. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng được sử dụng chủ yếu trong các bài viết về địa lý hoặc du lịch tại Nam Phi.
Từ "kloof" xuất phát từ tiếng Hà Lan, có nguồn gốc từ từ "kloof" trong tiếng Afrikaans, được sử dụng để chỉ một khe hẹp hoặc thung lũng sâu. Từ nguyên này mang ý nghĩa địa lý, phản ánh sự hình thành của các địa hình do sự xói mòn qua thời gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "kloof" thường được sử dụng để mô tả các cảnh quan tự nhiên hoặc các khu vực hẻo lánh, giữ nguyên đặc trưng hình học ban đầu của nó.
Từ "kloof" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, "kloof" chỉ những thung lũng hẹp, sâu, thường gặp trong các vùng núi của Nam Phi. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các văn bản về du lịch hoặc sinh thái học liên quan đến cảnh quan tự nhiên. Sự xuất hiện của nó trong ngôn ngữ hàng ngày rất hạn chế, chỉ phổ biến trong các lĩnh vực chuyên môn.