Bản dịch của từ Ravine trong tiếng Việt

Ravine

Noun [U/C]

Ravine (Noun)

ɹəvˈin
ɹəvˈin
01

Một hẻm núi sâu và hẹp với các sườn dốc.

A deep narrow gorge with steep sides

Ví dụ

The children played near the ravine during the picnic.

Các em bé chơi gần vực trong chuyến dã ngoại.

The rescue team searched the ravine for the missing hiker.

Đội cứu hộ tìm kiếm vực để tìm người đi bộ mất tích.

The community built a bridge over the ravine for safety.

Cộng đồng xây cầu qua vực để an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravine

Không có idiom phù hợp