Bản dịch của từ Ravine trong tiếng Việt
Ravine
Ravine (Noun)
The children played near the ravine during the picnic.
Các em bé chơi gần vực trong chuyến dã ngoại.
The rescue team searched the ravine for the missing hiker.
Đội cứu hộ tìm kiếm vực để tìm người đi bộ mất tích.
The community built a bridge over the ravine for safety.
Cộng đồng xây cầu qua vực để an toàn.
Dạng danh từ của Ravine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ravine | Ravines |
Họ từ
Ravine, tiếng Việt là "hẻm núi", chỉ một thung lũng chật hẹp, thường có đặc điểm là các bức tường dốc đứng được hình thành bởi sự xói mòn của nước hay băng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "ravine" để chỉ cùng một khái niệm địa lý. Trong ngữ cảnh viết, "ravine" thường xuất hiện trong văn học, địa lý và môi trường, thảo luận về đặc tính tự nhiên hay tác động của xói mòn.
Từ "ravine" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ravine", có nguồn gốc từ động từ Latinh "rapere", nghĩa là "giật lấy" hoặc "xé". Qua thời gian, "ravine" chỉ những khe hẹp và sâu giữa các ngọn đồi hoặc núi do nước chảy xói mòn. Thuật ngữ này phản ánh sự hình thành của các khe sâu trong thiên nhiên, đồng thời gợi nhớ đến quá trình xói mòn mạnh mẽ làm thay đổi cảnh quan địa lý. Các nghĩa liên quan đến sự hàm chứa và hẹp hòi trong không gian cũng được phát triển từ nguồn gốc này.
Từ "ravine" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, hầu hết trong các bài đọc chuyên môn về địa lý hoặc mô tả thiên nhiên. Trong ngữ cảnh chung, "ravine" thường được sử dụng để chỉ những khe sâu hẹp, tạo thành từ sự xói mòn của nước, và có thể xuất hiện trong văn bản mô tả cảnh quan, du lịch hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả thiên nhiên. Việc tìm hiểu về từ này có thể hữu ích trong việc nâng cao vốn từ vựng trong các lĩnh vực liên quan đến môi trường và địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất