Bản dịch của từ Klutz trong tiếng Việt
Klutz

Klutz (Noun)
Emily's brother is a klutz who always spills his drink.
Anh trai của Emily là một người vụng về luôn làm đổ nước uống của mình.
During the dance class, Sarah tripped over her own feet like a klutz.
Trong lớp nhảy, Sarah vấp phải chân mình như một người vụng về.
At the party, Tom knocked over the decorations, proving he's a klutz.
Tại buổi tiệc, Tom đánh đổ trang trí, chứng minh anh ta là một người vụng về.
Họ từ
Từ "klutz" thường được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng để chỉ một người vụng về, không khéo léo trong hành động hoặc giao tiếp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "klots", nghĩa là "khối", và thường mang tính mỉa mai. Trong khi "klutz" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau; người Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "klutz" xuất phát từ tiếng Yidish "klots", có nghĩa là "một khối" hay "một viên đá". Rễ ngôn ngữ này được liên kết với hình ảnh của một người vụng về, không khéo léo. Từ thế kỷ 20, "klutz" đã trở thành một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, chỉ những người thiếu sự khéo léo hoặc vụng về trong hành động. Sự chuyển nghĩa từ hình ảnh vật lý sang hành vi con người phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố ngôn ngữ và trải nghiệm xã hội.
Từ "klutz" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, cụ thể là phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ người vụng về, kém khéo léo trong các hoạt động thể chất. Trong những tình huống vui vẻ, từ này có thể được dùng để mô tả một tai nạn ngớ ngẩn hoặc hành vi vụng về, thường mang sắc thái nhẹ nhàng, hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp