Bản dịch của từ Klutz trong tiếng Việt

Klutz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Klutz (Noun)

kləts
klˈʌts
01

Một người vụng về, vụng về hoặc ngu ngốc.

A clumsy awkward or foolish person.

Ví dụ

Emily's brother is a klutz who always spills his drink.

Anh trai của Emily là một người vụng về luôn làm đổ nước uống của mình.

During the dance class, Sarah tripped over her own feet like a klutz.

Trong lớp nhảy, Sarah vấp phải chân mình như một người vụng về.

At the party, Tom knocked over the decorations, proving he's a klutz.

Tại buổi tiệc, Tom đánh đổ trang trí, chứng minh anh ta là một người vụng về.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/klutz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Klutz

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.