Bản dịch của từ Knavery trong tiếng Việt
Knavery

Knavery (Noun)
The boy's knavery caused trouble at the community picnic last Saturday.
Sự tinh nghịch của cậu bé đã gây rắc rối tại buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.
Her son's knavery did not impress the teachers at school.
Sự tinh nghịch của con trai cô ấy không gây ấn tượng với các giáo viên ở trường.
Is the knavery of children acceptable in social gatherings?
Liệu sự tinh nghịch của trẻ em có chấp nhận được trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The politician's knavery shocked the voters during the last election.
Hành động lừa đảo của chính trị gia khiến cử tri sốc trong cuộc bầu cử vừa qua.
Many believe that knavery is common in social media today.
Nhiều người tin rằng hành động lừa đảo rất phổ biến trên mạng xã hội hiện nay.
Is knavery a serious issue in our society?
Liệu hành động lừa đảo có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Knavery là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động lừa đảo và bất lương, thường liên quan đến sự gian dối và thiếu trung thực. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi không đứng đắn hoặc sự lừa gạt trong các mối quan hệ cá nhân hoặc thương mại. Knavery không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, mặc dù tần suất xuất hiện trong văn viết và nói có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "knavery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natura", có nghĩa là "tự nhiên". Khi chuyển sang tiếng Anh cổ, "knave" chỉ người đàn ông bất lương và malefactor. Đến thế kỷ 16, "knavery" được sử dụng để chỉ hành động gian dối hoặc bất chính. Đến nay, thuật ngữ này còn được hiểu là tính cách xảo quyệt và không trung thực, liên quan chặt chẽ đến bản chất bất lương trong hành vi của con người.
Knavery, từ chỉ hành vi lừa gạt hoặc sự gian dối, có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn bản phê phán về đạo đức hoặc trong nghiên cứu về hành vi xã hội. Ngoài ra, knavery cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả lòng tin mù quáng hay sự phản bội trong quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp