Bản dịch của từ Knavery trong tiếng Việt

Knavery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knavery (Noun)

nˈeɪvəɹi
nˈeɪvəɹi
01

Những trò hề hoặc mánh khóe của một kẻ hèn nhát; sự tinh nghịch trẻ con.

The antics or tricks of a knave boyish mischief.

Ví dụ

The boy's knavery caused trouble at the community picnic last Saturday.

Sự tinh nghịch của cậu bé đã gây rắc rối tại buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.

Her son's knavery did not impress the teachers at school.

Sự tinh nghịch của con trai cô ấy không gây ấn tượng với các giáo viên ở trường.

Is the knavery of children acceptable in social gatherings?

Liệu sự tinh nghịch của trẻ em có chấp nhận được trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một hành động vô nguyên tắc; lừa dối.

An unprincipled action deceit.

Ví dụ

The politician's knavery shocked the voters during the last election.

Hành động lừa đảo của chính trị gia khiến cử tri sốc trong cuộc bầu cử vừa qua.

Many believe that knavery is common in social media today.

Nhiều người tin rằng hành động lừa đảo rất phổ biến trên mạng xã hội hiện nay.

Is knavery a serious issue in our society?

Liệu hành động lừa đảo có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knavery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knavery

Không có idiom phù hợp