Bản dịch của từ Mischief trong tiếng Việt

Mischief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mischief (Noun)

01

Một sai lầm hoặc khó khăn mà một đạo luật được thiết kế để loại bỏ hoặc thông luật đưa ra biện pháp khắc phục.

A wrong or hardship that a statute is designed to remove or for which the common law affords a remedy.

Ví dụ

The government is taking measures to prevent social mischief.

Chính phủ đang thực hiện biện pháp để ngăn chặn sự phá hoại xã hội.

Ignoring social issues can lead to more mischief in the community.

Bỏ qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến nhiều hậu quả xấu trong cộng đồng.

Do you think poverty is the root cause of social mischief?

Bạn có nghĩ rằng nghèo đói là nguyên nhân gốc rễ của sự phá hoại xã hội không?

He caused mischief by spreading false rumors about his classmates.

Anh ta gây rối bằng cách lan truyền tin đồn sai về bạn cùng lớp.

She was warned not to engage in any mischief during the event.

Cô ấy đã được cảnh báo không nên tham gia vào bất kỳ rắc rối nào trong sự kiện.

02

Tổn hại hoặc rắc rối do ai đó hoặc điều gì đó gây ra.

Harm or trouble caused by someone or something.

Ví dụ

The mischief caused by the rumor affected the whole community.

Sự hậu quả gây ra bởi tin đồn ảnh hưởng đến cộng đồng.

There was no mischief in her intentions, just a misunderstanding.

Không có ý định gây hậu quả trong dự định của cô ấy, chỉ là sự hiểu lầm.

Did the mischief lead to any serious consequences in the end?

Liệu hậu quả có dẫn đến bất kỳ hậu quả nghiêm trọng nào không?

The mischief of spreading rumors can damage relationships.

Sự phá hoại bằng cách lan truyền tin đồn có thể làm hỏng mối quan hệ.

Ignoring the mischief of gossip can lead to misunderstandings.

Bỏ qua sự phá hoại của lời đồn có thể dẫn đến hiểu lầm.

03

Hành vi nghịch ngợm vui đùa, đặc biệt là của trẻ em.

Playful misbehaviour especially on the part of children.

Ví dụ

The children were up to mischief in the playground.

Những đứa trẻ đã làm trò quậy ở sân chơi.

The teacher scolded the students for their mischief during class.

Cô giáo mắng học sinh vì trò quậy của họ trong lớp học.

The mischief of the young boy often caused laughter among his classmates.

Trò quậy của cậu bé nhỏ thường khiến các bạn cùng lớp cười.

Dạng danh từ của Mischief (Noun)

SingularPlural

Mischief

Mischiefs

Kết hợp từ của Mischief (Noun)

CollocationVí dụ

Criminal mischief

Tội phạm phá hoại

The youth committed criminal mischief at the local park last saturday.

Thanh niên đã gây rối tại công viên địa phương vào thứ bảy vừa qua.

Criminal (law mischief

Tội phạm (pháp luật)

The criminal law targets mischief in public spaces like parks.

Luật hình sự nhắm vào hành vi nghịch ngợm ở nơi công cộng như công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mischief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mischief

Không có idiom phù hợp