Bản dịch của từ Mischief trong tiếng Việt
Mischief
Mischief (Noun)
The government is taking measures to prevent social mischief.
Chính phủ đang thực hiện biện pháp để ngăn chặn sự phá hoại xã hội.
Ignoring social issues can lead to more mischief in the community.
Bỏ qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến nhiều hậu quả xấu trong cộng đồng.
Do you think poverty is the root cause of social mischief?
Bạn có nghĩ rằng nghèo đói là nguyên nhân gốc rễ của sự phá hoại xã hội không?
He caused mischief by spreading false rumors about his classmates.
Anh ta gây rối bằng cách lan truyền tin đồn sai về bạn cùng lớp.
She was warned not to engage in any mischief during the event.
Cô ấy đã được cảnh báo không nên tham gia vào bất kỳ rắc rối nào trong sự kiện.
The mischief caused by the rumor affected the whole community.
Sự hậu quả gây ra bởi tin đồn ảnh hưởng đến cộng đồng.
There was no mischief in her intentions, just a misunderstanding.
Không có ý định gây hậu quả trong dự định của cô ấy, chỉ là sự hiểu lầm.
Did the mischief lead to any serious consequences in the end?
Liệu hậu quả có dẫn đến bất kỳ hậu quả nghiêm trọng nào không?
The mischief of spreading rumors can damage relationships.
Sự phá hoại bằng cách lan truyền tin đồn có thể làm hỏng mối quan hệ.
Ignoring the mischief of gossip can lead to misunderstandings.
Bỏ qua sự phá hoại của lời đồn có thể dẫn đến hiểu lầm.
Hành vi nghịch ngợm vui đùa, đặc biệt là của trẻ em.
Playful misbehaviour especially on the part of children.
The children were up to mischief in the playground.
Những đứa trẻ đã làm trò quậy ở sân chơi.
The teacher scolded the students for their mischief during class.
Cô giáo mắng học sinh vì trò quậy của họ trong lớp học.
The mischief of the young boy often caused laughter among his classmates.
Trò quậy của cậu bé nhỏ thường khiến các bạn cùng lớp cười.
Dạng danh từ của Mischief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mischief | Mischiefs |
Kết hợp từ của Mischief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Criminal mischief Tội phạm phá hoại | |
Criminal (law mischief Tội phạm (pháp luật) |
Họ từ
Mischief là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những hành động có thể gây ra sự rắc rối, thiệt hại hoặc tổn thất, thường với tính chất ngây ngô hoặc vô hại. Từ này thuộc loại từ thông dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Trong văn hóa, mischief thường gắn liền với những hành vi nghịch ngợm của trẻ em. Từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ như "mischief maker" để chỉ những người hay gây rắc rối.
Từ "mischief" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "meschief", mang nghĩa là "hành động sai lầm" hoặc "tình trạng bất hạnh". Gốc Latin của nó là "mala", có nghĩa là "xấu". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã chuyển sang ý nghĩa chỉ những hành động gây rối hoặc nghịch ngợm mà không nhất thiết gây hại nghiêm trọng. Ngày nay, "mischief" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoạt bát, vui vẻ nhưng có thể gây phiền hà cho người khác.
Từ "mischief" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các phần nói và viết khi thảo luận về hành vi, tính cách hoặc trạng thái của trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những hành động nghịch ngợm hoặc gây rối, đặc biệt trong văn viết về giáo dục, tâm lý học trẻ em hoặc trong các tác phẩm văn chương. Sự phổ biến của nó thường liên quan đến các tình huống xã hội và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp