Bản dịch của từ Kneaded trong tiếng Việt
Kneaded

Kneaded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhào.
Simple past and past participle of knead.
She kneaded the dough for the charity event last Saturday.
Cô ấy nhào bột cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
They didn't knead the mixture long enough for the fundraiser.
Họ đã không nhào hỗn hợp đủ lâu cho buổi gây quỹ.
Did you knead the bread before the community bake sale?
Bạn đã nhào bột trước khi bán bánh cho cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Kneaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kneaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kneaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneading |
Họ từ
"Kneaded" là động từ quá khứ và phân từ của động từ "knead", có nghĩa là nhào bột bằng tay hoặc máy để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất, thường trong các món bánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn âm 'k' đầu từ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Thường được áp dụng trong bối cảnh ẩm thực và làm bánh.
Từ "kneaded" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "knēdan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *knēdan, mang nghĩa là "nhào". Cách sử dụng từ này liên quan đến hành động dùng tay để biến đổi nguyên liệu, thường là bột, thành một khối đồng nhất. Từ gốc Latin "nādere", nghĩa là "kéo dài", cũng có sự liên hệ đến hành động này, nhấn mạnh sự thay đổi hình dạng và kết cấu. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ở việc nhào bột để tạo ra sản phẩm ẩm thực.
Từ "kneaded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Viết, khi nói về các quy trình nấu ăn hoặc sản xuất. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và nghệ thuật làm bánh, đề cập đến hành động nhào bột để phát triển gluten. Ngoài ra, "kneaded" cũng có thể xuất hiện trong tâm lý học, mô tả hành động xoa bóp nhằm thư giãn và giảm căng thẳng.