Bản dịch của từ Kneaded trong tiếng Việt
Kneaded
Kneaded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhào.
Simple past and past participle of knead.
She kneaded the dough for the charity event last Saturday.
Cô ấy nhào bột cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
They didn't knead the mixture long enough for the fundraiser.
Họ đã không nhào hỗn hợp đủ lâu cho buổi gây quỹ.
Did you knead the bread before the community bake sale?
Bạn đã nhào bột trước khi bán bánh cho cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Kneaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kneaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kneaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneading |