Bản dịch của từ Knee deep trong tiếng Việt

Knee deep

Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knee deep (Adjective)

nˈidˌip
nˈidˌip
01

Sâu đến đầu gối.

Deep to the knees.

Ví dụ

The floodwaters were knee deep in the village after the storm.

Nước lũ ngập sâu đến đầu gối trong làng sau cơn bão.

The children waded through the knee-deep snow during the winter festival.

Những đứa trẻ lội qua lớp tuyết dày đến đầu gối trong lễ hội mùa đông.

The mud was knee deep at the outdoor concert, making it challenging.

Lùn ngập sâu đến đầu gối tại buổi hòa nhạc ngoài trời, khiến buổi hòa nhạc ngoài trời trở nên đầy thách thức.

Knee deep (Adverb)

nˈidˌip
nˈidˌip
01

Đến một độ sâu lớn.

To a great depth.

Ví dụ

She was knee deep involved in the charity event.

Cô ấy đã tận tâm tham gia vào sự kiện từ thiện.

The volunteers worked knee deep to help the homeless.

Các tình nguyện viên đã nỗ lực hết mình để giúp đỡ những người vô gia cư.

The community came together knee deep to support the cause.

Cộng đồng đã cùng nhau chung tay ủng hộ chính nghĩa.

Knee deep (Phrase)

nˈidˌip
nˈidˌip
01

Đắm chìm hoặc tham gia sâu vào một cái gì đó.

Immersed or involved deeply in something.

Ví dụ

She was knee deep in charity work, organizing fundraisers every month.

Cô ấy chuyên tâm vào công việc từ thiện, tổ chức gây quỹ hàng tháng.

After joining the local community center, he found himself knee deep in volunteer activities.

Sau khi gia nhập trung tâm cộng đồng địa phương, anh ấy đã dấn thân sâu vào các hoạt động tình nguyện.

The school principal was knee deep in student issues, working tirelessly to improve their experience.

Hiệu trưởng của trường rất quan tâm đến các vấn đề của sinh viên, làm việc không mệt mỏi để cải thiện trải nghiệm của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knee deep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knee deep

Không có idiom phù hợp