Bản dịch của từ Knee deep trong tiếng Việt
Knee deep

Knee deep (Adjective)
Sâu đến đầu gối.
Deep to the knees.
The floodwaters were knee deep in the village after the storm.
Nước lũ ngập sâu đến đầu gối trong làng sau cơn bão.
The children waded through the knee-deep snow during the winter festival.
Những đứa trẻ lội qua lớp tuyết dày đến đầu gối trong lễ hội mùa đông.
The mud was knee deep at the outdoor concert, making it challenging.
Lùn ngập sâu đến đầu gối tại buổi hòa nhạc ngoài trời, khiến buổi hòa nhạc ngoài trời trở nên đầy thách thức.
Knee deep (Adverb)
She was knee deep involved in the charity event.
Cô ấy đã tận tâm tham gia vào sự kiện từ thiện.
The volunteers worked knee deep to help the homeless.
Các tình nguyện viên đã nỗ lực hết mình để giúp đỡ những người vô gia cư.
The community came together knee deep to support the cause.
Cộng đồng đã cùng nhau chung tay ủng hộ chính nghĩa.
Knee deep (Phrase)
She was knee deep in charity work, organizing fundraisers every month.
Cô ấy chuyên tâm vào công việc từ thiện, tổ chức gây quỹ hàng tháng.
After joining the local community center, he found himself knee deep in volunteer activities.
Sau khi gia nhập trung tâm cộng đồng địa phương, anh ấy đã dấn thân sâu vào các hoạt động tình nguyện.
The school principal was knee deep in student issues, working tirelessly to improve their experience.
Hiệu trưởng của trường rất quan tâm đến các vấn đề của sinh viên, làm việc không mệt mỏi để cải thiện trải nghiệm của họ.
"Knee deep" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả tình trạng người hay vật nào đó bị ngập đến đầu gối, thường trong bùn, nước hoặc các chất lỏng khác. Cụm từ này cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc tham gia sâu vào một tình huống hay công việc nào đó. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "knee deep" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ gốc: "knee" (gối) và "deep" (sâu). Từ "knee" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cneow", xuất phát từ gốc Germanic, trong khi "deep" bắt nguồn từ tiếng Old English "deop", có nguồn gốc từ Proto-Germanic. Cụm từ này ban đầu mô tả mức độ nước hoặc bùn bao phủ đến đầu gối, dần dần đã chuyển sang nghĩa bóng để chỉ sự tham gia hoặc gắn bó sâu sắc với một tình huống hoặc vấn đề nào đó. Hiện nay, cụm từ "knee deep" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự tham gia tích cực hoặc độ sâu trong các hoạt động khác nhau.
Cụm từ "knee deep" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các tình huống liên quan đến sự can thiệp hoặc trải nghiệm mạnh mẽ. Tần suất sử dụng trong phần Listening và Reading tương đối thấp hơn. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tham gia sâu sắc vào một hoạt động, hoặc cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực, như trong việc tham gia các dự án lớn hoặc trải nghiệm các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp