Bản dịch của từ Knifes trong tiếng Việt
Knifes

Knifes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị con dao.
Thirdperson singular simple present indicative of knife.
She knifes the vegetables quickly for the community dinner on Friday.
Cô ấy thái rau nhanh chóng cho bữa tối cộng đồng vào thứ Sáu.
He does not knifes the meat properly for the charity event.
Anh ấy không thái thịt đúng cách cho sự kiện từ thiện.
Does she knifes the fruits for the school picnic tomorrow?
Cô ấy có thái trái cây cho buổi dã ngoại trường học ngày mai không?
Dạng động từ của Knifes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knife |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knifed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knifed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knifes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knifing |
Họ từ
Từ "knifes" là dạng số nhiều của danh từ "knife", nghĩa là "con dao". Tuy nhiên, "knifes" không phải là cách viết chuẩn trong tiếng Anh; hình thức số nhiều đúng là "knives". Trong tiếng Anh Anh, "knives" và "knives" vẫn mang nghĩa như nhau, chỉ sự vật dụng dùng để cắt. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều là /naɪvz/, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi người nói ở các vùng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

