Bản dịch của từ Knifes trong tiếng Việt

Knifes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knifes (Verb)

nˈaɪfs
nˈaɪfs
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị con dao.

Thirdperson singular simple present indicative of knife.

Ví dụ

She knifes the vegetables quickly for the community dinner on Friday.

Cô ấy thái rau nhanh chóng cho bữa tối cộng đồng vào thứ Sáu.

He does not knifes the meat properly for the charity event.

Anh ấy không thái thịt đúng cách cho sự kiện từ thiện.

Does she knifes the fruits for the school picnic tomorrow?

Cô ấy có thái trái cây cho buổi dã ngoại trường học ngày mai không?

Dạng động từ của Knifes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Knife

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Knifed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Knifed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Knifes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Knifing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knifes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent culinary skills, like techniques, cooking methods, and flavour pairing [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] I sure do not want to be under the of a surgeon who does not have a high level of concentration [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Knifes

Không có idiom phù hợp