Bản dịch của từ Knock back trong tiếng Việt
Knock back

Knock back (Verb)
They knocked back three beers at the party last night.
Họ đã uống nhanh ba chai bia tại bữa tiệc tối qua.
She did not knock back any drinks during the meeting.
Cô ấy đã không uống bất kỳ đồ uống nào trong cuộc họp.
Did you knock back that cocktail at the bar yesterday?
Bạn đã uống nhanh ly cocktail đó ở quán bar hôm qua chứ?
Knock back (Phrase)
They knocked back three beers before the party started.
Họ đã uống nhanh ba chai bia trước khi bữa tiệc bắt đầu.
She didn't knock back any drinks at the social event.
Cô ấy không uống nhanh bất kỳ đồ uống nào tại sự kiện xã hội.
Did they knock back shots at the bar last night?
Họ có uống nhanh những ly rượu tại quán bar tối qua không?
"Knock back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là uống một lượng lớn đồ uống có cồn trong một lần. Cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, "knock back" thường mang nghĩa cảm thán hơn khi nói về việc thưởng thức đồ uống một cách nhanh chóng. Trong khi đó, ở Mỹ, cụm từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn, có thể kết hợp với các loại đồ uống khác như nước giải khát.
Cụm từ "knock back" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ với nghĩa ban đầu liên quan đến việc đẩy lùi hoặc làm cho một thứ gì đó lùi lại. Từ "knock" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, mang nghĩa "đánh" hoặc "gõ", trong khi "back" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là "phía sau". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển thêm nghĩa là "uống" một cách điển hình trong ngữ cảnh chỉ việc uống rượu nhanh chóng, phản ánh sự chuyển đổi từ hành động thể chất sang hành động tiêu thụ thức uống.
Cụm từ "knock back" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động từ chối hoặc thiếu sự chấp thuận, cũng như trong các cuộc trò chuyện thông thường liên quan đến ẩm thực hoặc thức uống. Trong các văn bản học thuật, nó ít phổ biến hơn và thường chỉ xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp