Bản dịch của từ Knock back trong tiếng Việt

Knock back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock back (Verb)

nɑk bæk
nɑk bæk
01

Uống nhanh.

Drink quickly.

Ví dụ

They knocked back three beers at the party last night.

Họ đã uống nhanh ba chai bia tại bữa tiệc tối qua.

She did not knock back any drinks during the meeting.

Cô ấy đã không uống bất kỳ đồ uống nào trong cuộc họp.

Did you knock back that cocktail at the bar yesterday?

Bạn đã uống nhanh ly cocktail đó ở quán bar hôm qua chứ?

Knock back (Phrase)

nɑk bæk
nɑk bæk
01

Tiêu thụ (đồ uống có cồn) một cách nhanh chóng.

Consume alcoholic drink quickly.

Ví dụ

They knocked back three beers before the party started.

Họ đã uống nhanh ba chai bia trước khi bữa tiệc bắt đầu.

She didn't knock back any drinks at the social event.

Cô ấy không uống nhanh bất kỳ đồ uống nào tại sự kiện xã hội.

Did they knock back shots at the bar last night?

Họ có uống nhanh những ly rượu tại quán bar tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knock back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knock back

Không có idiom phù hợp