Bản dịch của từ Knock oneself out trong tiếng Việt
Knock oneself out

Knock oneself out (Phrase)
She knocked herself out to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
Don't knock yourself out studying vocabulary beyond the test requirements.
Đừng cố gắng quá mức học từ vựng ngoài yêu cầu của bài kiểm tra.
Did you knock yourself out preparing for the IELTS speaking section?
Bạn đã cố gắng hết sức chuẩn bị cho phần thi nói IELTS chưa?
Cụm từ "knock oneself out" trong tiếng Anh có nghĩa là làm việc chăm chỉ hoặc nỗ lực hết sức để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh khuyến khích ai đó tự do làm điều mình muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa tích cực hơn, trong khi tiếng Anh Britain đôi khi có thể ám chỉ đến việc làm việc một cách mệt mỏi. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "knock oneself out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "knock" (đánh, gõ) xuất phát từ tiếng Đức cổ "knocken". Từ gốc này chuyển từ nghĩa chỉ hành động thể chất sang nghĩa bóng, thể hiện sự cống hiến hoặc nỗ lực hết mình trong một hoạt động nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích ai đó thoải mái thực hiện điều mình thích, phản ánh tính tự do và sự nhiệt thành trong hành động.
Cụm từ "knock oneself out" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và nói, trong khi ít xuất hiện trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong hội thoại không chính thức để khuyến khích ai đó làm một việc gì đó mà họ muốn, thường mang sắc thái hài hước hoặc thân mật. Nó thể hiện sự khuyến khích và tự do trong hành động của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp