Bản dịch của từ Knock oneself out trong tiếng Việt

Knock oneself out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock oneself out (Phrase)

nˈɑk wˌʌnsˈɛlf ˈaʊt
nˈɑk wˌʌnsˈɛlf ˈaʊt
01

Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó.

To try very hard to achieve something.

Ví dụ

She knocked herself out to improve her IELTS writing skills.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.

Don't knock yourself out studying vocabulary beyond the test requirements.

Đừng cố gắng quá mức học từ vựng ngoài yêu cầu của bài kiểm tra.

Did you knock yourself out preparing for the IELTS speaking section?

Bạn đã cố gắng hết sức chuẩn bị cho phần thi nói IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knock oneself out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knock oneself out

Không có idiom phù hợp