Bản dịch của từ Knock over trong tiếng Việt

Knock over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock over (Phrase)

nɑk ˈoʊvəɹ
nɑk ˈoʊvəɹ
01

Làm cho cái gì đó rơi xuống bằng cách va vào nó.

To cause something to fall by hitting it.

Ví dụ

The strong wind can knock over the fragile flower pots.

Cơn gió mạnh có thể làm đổ những chậu hoa mong manh.

The mischievous kids accidentally knocked over the display stand.

Những đứa trẻ nghịch ngợm vô tình làm đổ cái giá trưng bày.

The earthquake caused the building to shake and eventually knock over.

Trận động đất làm cho tòa nhà rung lắc và cuối cùng là đổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knock over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knock over

Không có idiom phù hợp