Bản dịch của từ Knock unconscious trong tiếng Việt
Knock unconscious
Knock unconscious (Phrase)
The boxer knocked his opponent unconscious in the fifth round.
Vận động viên quyền anh đã đánh đối thủ bất tỉnh ở hiệp thứ năm.
She did not want to knock anyone unconscious during the protest.
Cô ấy không muốn đánh ai bất tỉnh trong cuộc biểu tình.
Did the referee see him knock the player unconscious?
Trọng tài có thấy anh ta đánh cầu thủ bất tỉnh không?
Cụm từ "knock unconscious" dùng để chỉ hành động gây ra mất ý thức tạm thời cho một người thông qua tác động vật lý mạnh mẽ. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bạo lực hoặc tai nạn, nó chỉ tình trạng mà một cá nhân không còn có khả năng cảm nhận hoặc phản ứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có những thuật ngữ đồng nghĩa khác như "knock out".
Cụm từ "knock unconscious" bắt nguồn từ động từ "knock", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "cnoc" (để đánh hoặc gõ), và "unconscious", xuất phát từ tiếng Latin "inconscious", kết hợp với tiền tố "un-" thể hiện nghĩa phủ định. Hình thức hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc làm mất trạng thái ý thức của một người thông qua tác động vật lý mạnh mẽ. Sự kết hợp này phản ánh bản chất tức thì và tác động của hành động, tương ứng với nghĩa của cụm từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "knock unconscious" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc bạo lực. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể ít được sử dụng hơn do tính chất tự nhiên của các cuộc đối thoại và bài viết mang tính học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường liên quan đến các sự cố như tai nạn, các tình huống chiến đấu trong phim, hoặc trong các báo cáo về sức khỏe và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp