Bản dịch của từ Knocked-up trong tiếng Việt
Knocked-up

Knocked-up (Verb)
She knocked up her partner after just three months of dating.
Cô ấy đã có thai với bạn trai chỉ sau ba tháng hẹn hò.
They did not expect to get knocked up so soon.
Họ không mong đợi sẽ có thai sớm như vậy.
Did she really get knocked up during the summer vacation?
Cô ấy thực sự có thai trong kỳ nghỉ hè không?
Knocked-up (Adjective)
Sarah is knocked-up and excited about her baby shower next month.
Sarah có thai và rất hào hứng về buổi tiệc tắm bé tháng tới.
John's sister is not knocked-up; she is just gaining weight.
Chị của John không có thai; cô ấy chỉ đang tăng cân.
Is Maria really knocked-up, or is it just a rumor?
Maria có thật sự có thai không, hay chỉ là tin đồn?
Từ "knocked-up" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang thai, thường được sử dụng cách không chính thức. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và có thể được thay thế bằng các cụm từ như "pregnant" trong tiếng Anh chuẩn, do đó mang tính chất ít trang trọng hơn. Trong khi "knocked-up" có thể không được dùng rộng rãi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn nằm trong ngữ cảnh của các cuộc hội thoại thân mật.
Từ "knocked-up" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng lóng "to knock up", nghĩa là "đánh thức" hoặc "gõ cửa". Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ việc mang thai, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến việc phụ nữ đang mang thai bất ngờ hoặc không dự kiến. Sự chuyển nghĩa này có thể được giải thích bởi hình ảnh sáng tạo của "gõ cửa" để biểu thị sự xâm nhập không mong muốn vào cuộc sống cá nhân, dẫn đến tình trạng mang thai.
Từ "knocked-up" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thuật ngữ chính thức và ngữ cảnh trang trọng được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ tình trạng mang thai ngoài ý muốn, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn hóa giải trí. Sự sử dụng của "knocked-up" phản ánh sự thay đổi trong cách thức mô tả các khía cạnh xã hội liên quan đến sức khỏe sinh sản và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp