Bản dịch của từ Knocked-up trong tiếng Việt

Knocked-up

Verb Adjective

Knocked-up (Verb)

nˈɑkədˌʌp
nˈɑkədˌʌp
01

Để có thai.

To become pregnant.

Ví dụ

She knocked up her partner after just three months of dating.

Cô ấy đã có thai với bạn trai chỉ sau ba tháng hẹn hò.

They did not expect to get knocked up so soon.

Họ không mong đợi sẽ có thai sớm như vậy.

Did she really get knocked up during the summer vacation?

Cô ấy thực sự có thai trong kỳ nghỉ hè không?

Knocked-up (Adjective)

nˈɑkədˌʌp
nˈɑkədˌʌp
01

Thuật ngữ không chính thức cho việc mang thai.

Informal term for being pregnant.

Ví dụ

Sarah is knocked-up and excited about her baby shower next month.

Sarah có thai và rất hào hứng về buổi tiệc tắm bé tháng tới.

John's sister is not knocked-up; she is just gaining weight.

Chị của John không có thai; cô ấy chỉ đang tăng cân.

Is Maria really knocked-up, or is it just a rumor?

Maria có thật sự có thai không, hay chỉ là tin đồn?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knocked-up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knocked-up

Không có idiom phù hợp