Bản dịch của từ Knotty trong tiếng Việt
Knotty

Knotty (Adjective)
Đầy nút thắt.
Full of knots.
The knotty issue of affordable housing needs a solution.
Vấn đề rối ren về nhà ở phải có giải pháp.
Their knotty relationship was hard to untangle.
Mối quan hệ rối ren của họ khó giải thích.
The knotty problem of unemployment requires immediate attention.
Vấn đề rối ren về thất nghiệp đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
The knotty issue of income inequality persists in society.
Vấn đề phức tạp về bất bình đẳng thu nhập vẫn tồn tại trong xã hội.
Solving the knotty problem of homelessness requires collective effort.
Giải quyết vấn đề phức tạp về vô gia cư đòi hỏi sự nỗ lực tập thể.
The knotty relationships among colleagues led to a tense work environment.
Mối quan hệ phức tạp giữa đồng nghiệp dẫn đến môi trường làm việc căng thẳng.
Dạng tính từ của Knotty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Knotty Knotty | Knottier Knottier | Knottiest Knottiest |
Họ từ
Từ "knotty" trong tiếng Anh mang nghĩa là "phức tạp", "khó khăn" hoặc "đầy nút thắt". Nó thường được sử dụng để mô tả các vấn đề hoặc tình huống khó giải quyết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm của từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong văn viết, sự khác biệt không đáng kể. "Knotty" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến văn học, nhằm nhấn mạnh tính chất phức tạp và thách thức của một vấn đề.
Từ "knotty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "not", có nghĩa là "nút thắt", xuất phát từ gốc Proto-Germanic "knut-" có nghĩa tương tự. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả những thứ có nhiều nút thắt, phức tạp hoặc rối rắm. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ những vấn đề khó khăn, phức tạp hoặc những tình huống đòi hỏi giải quyết. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa hình ảnh vật lý của nút và tính trừu tượng của sự phức tạp trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "knotty" xuất hiện chủ yếu trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm mô tả một vấn đề phức tạp hoặc khó giải quyết. Tần suất sử dụng từ này trong các bài đọc là thấp hơn, thường liên quan tới văn cảnh mô tả hoặc bình luận. Ngoài ra, "knotty" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học hoặc kỹ thuật, thường để chỉ những tình huống hoặc vấn đề đan xen, khó tháo gỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp