Bản dịch của từ Know-nothing trong tiếng Việt

Know-nothing

Noun [U/C]

Know-nothing (Noun)

noʊ nˈʌɵɪŋ
noʊ nˈʌɵɪŋ
01

Một kẻ ngu dốt.

An ignorant person

Ví dụ

Many know-nothings oppose social change in our community.

Nhiều người không biết phản đối sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.

The know-nothing group did not understand the new policies.

Nhóm người không biết không hiểu các chính sách mới.

Are know-nothings hindering progress in our society?

Liệu những người không biết có cản trở sự tiến bộ trong xã hội không?

02

Một thành viên của một đảng chính trị ở hoa kỳ, nổi bật từ năm 1853 đến năm 1856, có thái độ đối địch với người công giáo la mã và những người nhập cư gần đây, và các thành viên của đảng này đã giữ bí mật bằng cách phủ nhận sự tồn tại của đảng này.

A member of a political party in the us prominent from 1853 to 1856 that was antagonistic towards roman catholics and recent immigrants and whose members preserved its secrecy by denying its existence

Ví dụ

The know-nothings opposed immigration during the 1850s in America.

Những người không biết đã phản đối nhập cư vào những năm 1850 ở Mỹ.

Know-nothings did not support Catholics in the political debates.

Những người không biết không ủng hộ người Công giáo trong các cuộc tranh luận chính trị.

Were know-nothings influential in the elections of the 1850s?

Liệu những người không biết có ảnh hưởng trong các cuộc bầu cử những năm 1850 không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Know-nothing

Không có idiom phù hợp