Bản dịch của từ Know nothing trong tiếng Việt
Know nothing

Know nothing (Verb)
Nhận thức được thông qua quan sát, tìm hiểu hoặc thông tin.
Be aware of through observation, inquiry, or information.
He knows nothing about the new social media platform.
Anh ấy không biết gì về nền tảng truyền thông xã hội mới.
She knows nothing about the upcoming social event.
Cô ấy không biết gì về sự kiện xã hội sắp tới.
They know nothing about the social issues in their community.
Họ không biết gì về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.
Cụm từ "know nothing" trong tiếng Anh có nghĩa là không biết gì, thể hiện sự thiếu thông tin hoặc kiến thức về một vấn đề cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này đều tương đồng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa và xã hội, "know nothing" có thể được dùng để chỉ những người có định kiến hoặc suy nghĩ hạn hẹp, thường liên quan đến phân biệt chủng tộc hoặc chính trị.
Cụm từ "know nothing" xuất phát từ cách diễn đạt trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc kiến thức về một vấn đề nào đó. Cụm này có thể liên hệ đến nguồn gốc Latin từ "noscere", có nghĩa là "biết". Lịch sử sử dụng cụm từ này có thể được thấy trong văn học và triết học, thường chỉ trích sự thụ động hoặc sự thiếu quan tâm trong việc tìm kiếm tri thức. Hiện nay, nó thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết một cách hài hước hoặc châm biếm.
Cụm từ "know nothing" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do được coi là một diễn đạt không trang trọng và mang tính biểu cảm. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking, khi thí sinh bày tỏ sự thiếu kiến thức hoặc hiểu biết. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh sự ngu dốt hoặc thiếu thông tin về một chủ đề nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp