Bản dịch của từ Knuckle down to trong tiếng Việt

Knuckle down to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knuckle down to (Idiom)

ˈnə.kəlˈdaʊn.toʊ
ˈnə.kəlˈdaʊn.toʊ
01

Bắt đầu làm việc hoặc học tập chăm chỉ.

To start working or studying hard.

Ví dụ

Students must knuckle down to prepare for the social studies exam.

Học sinh phải bắt tay vào học để chuẩn bị cho kỳ thi xã hội.

She didn’t knuckle down to her social project until last minute.

Cô ấy không bắt tay vào dự án xã hội của mình cho đến phút cuối.

Will you knuckle down to your social responsibilities this year?

Bạn có bắt tay vào trách nhiệm xã hội của mình năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knuckle down to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knuckle down to

Không có idiom phù hợp