Bản dịch của từ Knuckling under trong tiếng Việt

Knuckling under

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knuckling under (Phrase)

nˈʌkləndˌɔɹbɚ
nˈʌkləndˌɔɹbɚ
01

Đầu hàng hoặc chịu khuất phục trước áp lực hoặc quyền lực.

Surrendering or yielding to pressure or authority.

Ví dụ

Many teens are knuckling under peer pressure at school.

Nhiều thanh thiếu niên đang nhượng bộ áp lực bạn bè ở trường.

She is not knuckling under her parents' strict rules.

Cô ấy không nhượng bộ quy tắc nghiêm ngặt của cha mẹ.

Are students knuckling under societal expectations in Vietnam?

Có phải học sinh đang nhượng bộ những kỳ vọng xã hội ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knuckling under/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knuckling under

Không có idiom phù hợp