Bản dịch của từ Kohls trong tiếng Việt

Kohls

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kohls (Verb)

koʊlz
koʊlz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị kohl.

Thirdperson singular simple present indicative of kohl.

Ví dụ

She kohls her eyes before every social event in New York.

Cô ấy kohl mắt trước mỗi sự kiện xã hội ở New York.

He does not kohls his eyes for casual gatherings or meetings.

Anh ấy không kohl mắt cho các buổi gặp gỡ hoặc họp mặt bình thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kohls/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.