Bản dịch của từ Kohls trong tiếng Việt

Kohls

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kohls (Verb)

koʊlz
koʊlz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị kohl.

Thirdperson singular simple present indicative of kohl.

Ví dụ

She kohls her eyes before every social event in New York.

Cô ấy kohl mắt trước mỗi sự kiện xã hội ở New York.

He does not kohls his eyes for casual gatherings or meetings.

Anh ấy không kohl mắt cho các buổi gặp gỡ hoặc họp mặt bình thường.

Do you kohls your eyes for social occasions like weddings or parties?

Bạn có kohl mắt cho các dịp xã hội như đám cưới hoặc tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kohls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kohls

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.