Bản dịch của từ Kowtowed trong tiếng Việt
Kowtowed

Kowtowed (Verb)
Hành động một cách quá phục tùng.
To act in an excessively subservient manner.
Many employees kowtowed to their boss during the annual review meeting.
Nhiều nhân viên đã khúm núm trước sếp trong cuộc họp đánh giá hàng năm.
They did not kowtow to the demands of the strict manager.
Họ không khúm núm trước yêu cầu của người quản lý nghiêm khắc.
Did the students kowtow to the teacher's expectations during the presentation?
Các sinh viên có khúm núm trước mong đợi của giáo viên trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "kowtowed" xuất phát từ tiếng Trung Quốc, mang nghĩa quỳ lạy, thường biểu thị sự khuất phục hoặc tôn kính. Trong tiếng Anh, "kowtow" thường được sử dụng để chỉ hành động quá mức tôn trọng hoặc phục tùng. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể gợi lên sự thuần phục hơn trong văn hóa phương Đông so với phương Tây.
Từ “kowtowed” có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc “koutou”, nghĩa là lạy, cúi đầu thể hiện sự tôn kính. Trong tiếng Anh, từ này được du nhập vào thế kỷ 19 qua các văn bản mô tả phong tục của người Trung Quốc. Ý nghĩa hiện tại của "kowtow" không chỉ đơn thuần là hành động cúi đầu, mà còn mang hàm nghĩa rộng hơn, chỉ việc thể hiện sự phục tùng hoặc sự tôn trọng thái quá, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "kowtowed" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và cụ thể của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động cúi đầu tôn kính hoặc thể hiện sự phục tùng, thường liên quan đến văn hóa phương Đông. Nó thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về xã hội học hoặc lịch sử, khi thảo luận về mối quan hệ quyền lực và sự phục tùng xã hội.