Bản dịch của từ Kuwaiti trong tiếng Việt

Kuwaiti

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kuwaiti (Adjective)

kuwˈeɪti
kʊwˈeɪti
01

Liên quan đến kuwait hoặc người dân của nó.

Relating to kuwait or its people.

Ví dụ

Kuwaiti culture is rich with traditions and family values.

Văn hóa Kuwait rất phong phú với truyền thống và giá trị gia đình.

Many do not understand Kuwaiti customs during social gatherings.

Nhiều người không hiểu phong tục Kuwait trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are you familiar with Kuwaiti social practices and their significance?

Bạn có quen thuộc với các thực hành xã hội của Kuwait và ý nghĩa của chúng không?

Kuwaiti (Noun)

kuwˈeɪti
kʊwˈeɪti
01

Một người bản địa hoặc cư dân của kuwait.

A native or inhabitant of kuwait.

Ví dụ

Kuwaiti families often gather for traditional meals during special occasions.

Các gia đình Kuwait thường tụ họp để ăn uống trong những dịp đặc biệt.

Not every Kuwaiti speaks English fluently in social settings.

Không phải mọi người Kuwait đều nói tiếng Anh lưu loát trong các tình huống xã hội.

Are Kuwaiti customs respected in international social events?

Các phong tục Kuwait có được tôn trọng trong các sự kiện xã hội quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kuwaiti/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kuwaiti

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.