Bản dịch của từ Kuwaiti trong tiếng Việt
Kuwaiti

Kuwaiti (Adjective)
Kuwaiti culture is rich with traditions and family values.
Văn hóa Kuwait rất phong phú với truyền thống và giá trị gia đình.
Many do not understand Kuwaiti customs during social gatherings.
Nhiều người không hiểu phong tục Kuwait trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are you familiar with Kuwaiti social practices and their significance?
Bạn có quen thuộc với các thực hành xã hội của Kuwait và ý nghĩa của chúng không?
Kuwaiti (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của kuwait.
A native or inhabitant of kuwait.
Kuwaiti families often gather for traditional meals during special occasions.
Các gia đình Kuwait thường tụ họp để ăn uống trong những dịp đặc biệt.
Not every Kuwaiti speaks English fluently in social settings.
Không phải mọi người Kuwait đều nói tiếng Anh lưu loát trong các tình huống xã hội.
Are Kuwaiti customs respected in international social events?
Các phong tục Kuwait có được tôn trọng trong các sự kiện xã hội quốc tế không?
Từ "Kuwaiti" dùng để chỉ người dân của Kuwait hoặc liên quan đến quốc gia này. Từ này mang nghĩa gốc từ "Kuwait", một quốc gia nằm ở khu vực Trung Đông bên bờ Vịnh Ba Tư. Trong tiếng Anh, "Kuwaiti" được sử dụng như một tính từ và danh từ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "kuwaiti" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, cụ thể là từ "Kuwait" (الكويت), chỉ một quốc gia nhỏ ở vùng Vịnh Ả Rập. Từ này được kết hợp với hậu tố "-i", thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính của một địa điểm. Khoảng từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để chỉ công dân hoặc những người có liên hệ với Kuwait, phản ánh bản sắc văn hóa và xã hội của quốc gia này.
Từ "Kuwaiti" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến ngữ cảnh chính trị, kinh tế và văn hóa của Kuwait. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng để chỉ quốc tịch, sản phẩm hoặc phong tục của người dân Kuwait, đồng thời cũng thường xuất hiện trong các bài viết hoặc báo cáo liên quan đến khu vực Trung Đông.