Bản dịch của từ Lab rat trong tiếng Việt

Lab rat

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lab rat (Noun)

lˈæb ɹˈæt
lˈæb ɹˈæt
01

Một con chuột được sử dụng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

A rat used in laboratory experiments.

Ví dụ

The lab rat was trained to run through a maze.

Chuột thí nghiệm được huấn luyện để chạy qua mê cung.

She refused to work with lab rats due to ethical concerns.

Cô ấy từ chối làm việc với chuột thí nghiệm vì lo ngại đạo đức.

Was the lab rat injected with the experimental drug yesterday?

Chuột thí nghiệm có được tiêm thuốc thử nghiệm vào ngày hôm qua không?

Dạng danh từ của Lab rat (Noun)

SingularPlural

Lab rat

Lab rats

Lab rat (Phrase)

lˈæb ɹˈæt
lˈæb ɹˈæt
01

Một người được sử dụng trong các thí nghiệm hoặc nghiên cứu như một con chuột thí nghiệm.

Someone who is used in experiments or research like a lab rat.

Ví dụ

She felt like a lab rat during the psychology experiment.

Cô ấy cảm thấy như một con chuột thí nghiệm trong thí nghiệm tâm lý.

He refused to be a lab rat for the new drug trial.

Anh ta từ chối làm chuột thí nghiệm cho thử nghiệm thuốc mới.

Are you willing to be a lab rat for the sociology study?

Bạn có sẵn lòng trở thành một con chuột thí nghiệm cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lab rat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lab rat

Không có idiom phù hợp