Bản dịch của từ Labor room trong tiếng Việt

Labor room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labor room (Noun)

lˈɑbɹˌum
lˈɑbɹˌum
01

Một căn phòng trong bệnh viện nơi phụ nữ sinh con.

A room in a hospital where women give birth.

Ví dụ

The labor room was equipped with modern facilities for expectant mothers.

Phòng sản của bệnh viện được trang bị các thiết bị hiện đại cho các bà bầu.

She was rushed to the labor room when her contractions started.

Cô ấy đã được đưa gấp đến phòng sản khi cơn co bụng bắt đầu.

The hospital staff prepared the labor room for the upcoming delivery.

Nhân viên bệnh viện đã chuẩn bị phòng sản cho cuộc sinh sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labor room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labor room

Không có idiom phù hợp