Bản dịch của từ Labor room trong tiếng Việt
Labor room

Labor room (Noun)
The labor room was equipped with modern facilities for expectant mothers.
Phòng sản của bệnh viện được trang bị các thiết bị hiện đại cho các bà bầu.
She was rushed to the labor room when her contractions started.
Cô ấy đã được đưa gấp đến phòng sản khi cơn co bụng bắt đầu.
The hospital staff prepared the labor room for the upcoming delivery.
Nhân viên bệnh viện đã chuẩn bị phòng sản cho cuộc sinh sắp tới.
Phòng sinh (labor room) là không gian trong bệnh viện, nơi diễn ra quá trình chuyển dạ và sinh nở của phụ nữ. Phòng sinh thường được trang bị các thiết bị y tế cần thiết nhằm đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, cách gọi có thể biến đổi trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ vùng miền. Phòng sinh tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi sức khỏe và can thiệp y tế kịp thời khi cần thiết.
Cụm từ "labor room" có nguồn gốc từ từ "labor", xuất phát từ tiếng Latin "laborare", có nghĩa là làm việc hoặc chịu đựng. Trong ngữ cảnh y tế, "labor room" chỉ nơi phụ nữ sinh con, nơi diễn ra quá trình sinh con (labor). Từ thời Trung cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ không gian mà trong đó quá trình sinh sản diễn ra, phản ánh sự gắn kết giữa "labor" với công việc sinh nở. Hiện nay, "labor room" vẫn được sử dụng rộng rãi trong y học, thể hiện quá trình sinh có tính chất vật lý và tâm lý mạnh mẽ.
Cụm từ "labor room" thường xuất hiện với tần suất cao trong các tình huống liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh sinh nở. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), liên quan đến các chủ đề về chăm sóc bà mẹ và trẻ em. Ngoài ra, nó cũng có thể điều chỉnh phù hợp trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về tâm lý sinh sản hoặc sự chăm sóc trong bệnh viện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp