Bản dịch của từ Laboring trong tiếng Việt
Laboring
Laboring (Verb)
She is laboring to finish her IELTS essay on time.
Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để hoàn thành bài luận IELTS của mình đúng hạn.
He is not laboring over the vocabulary section of the IELTS.
Anh ấy không làm việc chăm chỉ trên phần từ vựng của bài thi IELTS.
Are you laboring on improving your writing skills for the IELTS?
Bạn có đang làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS không?
Dạng động từ của Laboring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Labor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Labored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Labored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laboring |
Laboring (Adjective)
She is laboring to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy đang cố gắng cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He is not laboring enough in his IELTS speaking practice.
Anh ấy không đủ cố gắng trong việc luyện nói IELTS của mình.
Are you laboring hard to achieve your IELTS score goal?
Bạn có đang cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu điểm IELTS của mình không?
Họ từ
Từ "laboring" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "labor", có nghĩa là làm việc cực nhọc, lao động. Trong tiếng Anh, "laboring" thường được sử dụng để chỉ công việc nặng nhọc hoặc việc sinh sản. Trong tiếng Anh Anh, "labouring" (với chữ "u") cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh bối cảnh chính trị hơn, khi dùng để chỉ các hoạt động của Đảng Lao động. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở chính tả, trong khi phát âm không có nhiều khác biệt.
Từ "laboring" có nguồn gốc từ động từ Latin "laborare", có nghĩa là "làm việc" hoặc "vất vả". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, nhấn mạnh đến sự nỗ lực thể chất và trí tuệ. Kể từ đó, "laboring" không chỉ mô tả hành động làm việc mà còn mang ý nghĩa về sự hy sinh, cống hiến trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống. Sự kết nối này phản ánh bản chất của công việc như một phần thiết yếu trong xã hội và sự phát triển của con người.
Từ "laboring" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi thảo luận về lao động, kinh tế hay các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực, công việc khó khăn mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện. Các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội, kinh tế và tâm lý học thường đề cập đến sự lao động để nhấn mạnh những thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp