Bản dịch của từ Lachryma trong tiếng Việt
Lachryma

Lachryma (Noun)
Her lachryma rolled down her cheek during the emotional speech.
Lệ của cô ấy trải dài trên má trong bài phát biểu cảm động.
He tried to hide his lachryma, but his eyes were red.
Anh ta cố che giấu lệ của mình, nhưng mắt anh đỏ hoe.
Did the judge notice the lachryma when she accepted the award?
Vị thẩm phán có để ý đến lệ khi cô ấy nhận giải không?
Một giọt chất lỏng được tạo ra bởi các tuyến trong mắt.
A drops of liquid produced by glands in the eyes.
Her lachryma fell during the emotional speech.
Nước mắt của cô ấy rơi trong bài phát biểu xúc động.
He tried to hide his lachryma when talking about his past.
Anh ấy cố che giấu nước mắt khi nói về quá khứ của mình.
Did your lachryma show when you discussed the charity event?
Nước mắt của bạn có hiện ra khi bạn thảo luận về sự kiện từ thiện không?
Her lachryma necklace was a reminder of her lost love.
Dây chuyền lachryma của cô ấy là một lời nhắc nhở về tình yêu đã mất của cô ấy.
He couldn't bear to wear the lachryma pendant after the breakup.
Anh ấy không thể chịu đựng để đeo mặt dây chuyền lachryma sau khi chia tay.
Did she choose the lachryma brooch for the IELTS speaking exam?
Cô ấy có chọn cái cài áo lachryma cho kỳ thi nói IELTS không?
"Lachryma" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là nước mắt. Đây là một từ thuộc lĩnh vực sinh học và tâm lý học, thường được sử dụng để chỉ sự tiết ra nước mắt do cảm xúc, như buồn bã hoặc đau khổ. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc văn học cổ điển. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp