Bản dịch của từ Lachryma trong tiếng Việt

Lachryma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lachryma (Noun)

klˈɑɹkimə
klˈɑɹkimə
01

Nước mắt hoặc chất lỏng tạo ra nước mắt.

A tear or the fluid that produces tears.

Ví dụ

Her lachryma rolled down her cheek during the emotional speech.

Lệ của cô ấy trải dài trên má trong bài phát biểu cảm động.

He tried to hide his lachryma, but his eyes were red.

Anh ta cố che giấu lệ của mình, nhưng mắt anh đỏ hoe.

Did the judge notice the lachryma when she accepted the award?

Vị thẩm phán có để ý đến lệ khi cô ấy nhận giải không?

02

Một giọt chất lỏng được tạo ra bởi các tuyến trong mắt.

A drops of liquid produced by glands in the eyes.

Ví dụ

Her lachryma fell during the emotional speech.

Nước mắt của cô ấy rơi trong bài phát biểu xúc động.

He tried to hide his lachryma when talking about his past.

Anh ấy cố che giấu nước mắt khi nói về quá khứ của mình.

Did your lachryma show when you discussed the charity event?

Nước mắt của bạn có hiện ra khi bạn thảo luận về sự kiện từ thiện không?

03

Một biểu tượng của nỗi buồn hay nỗi buồn.

A symbol of sadness or sorrow.

Ví dụ

Her lachryma necklace was a reminder of her lost love.

Dây chuyền lachryma của cô ấy là một lời nhắc nhở về tình yêu đã mất của cô ấy.

He couldn't bear to wear the lachryma pendant after the breakup.

Anh ấy không thể chịu đựng để đeo mặt dây chuyền lachryma sau khi chia tay.

Did she choose the lachryma brooch for the IELTS speaking exam?

Cô ấy có chọn cái cài áo lachryma cho kỳ thi nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lachryma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lachryma

Không có idiom phù hợp