Bản dịch của từ Lack of concern trong tiếng Việt
Lack of concern

Lack of concern (Phrase)
Many people show a lack of concern for climate change issues.
Nhiều người thể hiện sự thiếu quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu.
She does not have a lack of concern for her community.
Cô ấy không thiếu quan tâm đến cộng đồng của mình.
Is there a lack of concern among youth about social issues?
Có phải thanh niên thiếu quan tâm đến các vấn đề xã hội không?
Từ "lack of concern" chỉ sự thiếu chú ý hoặc quan tâm đến một vấn đề hay tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt thái độ thờ ơ hoặc không quan tâm của một cá nhân hoặc nhóm đối với sự việc xung quanh. Trong tiếng Anh, "lack of concern" không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, khi người Mỹ có xu hướng thể hiện sự trực tiếp hơn so với người Anh.
Cụm từ "lack of concern" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "lack" xuất phát từ "lackare", nghĩa là thiếu hụt hay vắng mặt, và "concern" mang theo nghĩa từ "concernere", có nghĩa là liên quan đến hoặc quan tâm. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh trạng thái không chú ý hoặc ít quan tâm đến một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thể hiện sự thờ ơ hoặc thiếu trách nhiệm, phù hợp với tầm quan trọng của sự quan tâm trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "lack of concern" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người tham gia thường thảo luận về các vấn đề xã hội và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thờ ơ hoặc thiếu sự chú ý đối với các vấn đề quan trọng, thường thấy trong các bài phỏng vấn, báo cáo nghiên cứu hoặc tranh luận xã hội. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh thái độ và nhận thức của cá nhân hoặc tập thể đối với các vấn đề cụ thể.