Bản dịch của từ Lack of concern trong tiếng Việt

Lack of concern

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lack of concern (Phrase)

lˈækəfənskɚ
lˈækəfənskɚ
01

Một trạng thái không quan tâm đến một cái gì đó hoặc ai đó.

A state of not caring about something or someone.

Ví dụ

Many people show a lack of concern for climate change issues.

Nhiều người thể hiện sự thiếu quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu.

She does not have a lack of concern for her community.

Cô ấy không thiếu quan tâm đến cộng đồng của mình.

Is there a lack of concern among youth about social issues?

Có phải thanh niên thiếu quan tâm đến các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lack of concern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lack of concern

Không có idiom phù hợp