Bản dịch của từ Lackadaisically trong tiếng Việt

Lackadaisically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lackadaisically (Adverb)

lækədˈeɪzɪklli
lækədˈeɪzɪklli
01

Theo cách đó cho thấy ít sự nhiệt tình hoặc quan tâm.

In a way that shows little enthusiasm or interest.

Ví dụ

He spoke lackadaisically about the community event last Saturday.

Anh ấy nói một cách hờ hững về sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

They did not participate lackadaisically in the charity fundraiser.

Họ không tham gia một cách hờ hững vào buổi gây quỹ từ thiện.

Did she attend the meeting lackadaisically or with real interest?

Cô ấy có tham dự cuộc họp một cách hờ hững hay với sự quan tâm thực sự?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lackadaisically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lackadaisically

Không có idiom phù hợp