Bản dịch của từ Lackadaisically trong tiếng Việt
Lackadaisically

Lackadaisically (Adverb)
Theo cách đó cho thấy ít sự nhiệt tình hoặc quan tâm.
In a way that shows little enthusiasm or interest.
He spoke lackadaisically about the community event last Saturday.
Anh ấy nói một cách hờ hững về sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not participate lackadaisically in the charity fundraiser.
Họ không tham gia một cách hờ hững vào buổi gây quỹ từ thiện.
Did she attend the meeting lackadaisically or with real interest?
Cô ấy có tham dự cuộc họp một cách hờ hững hay với sự quan tâm thực sự?
Họ từ
Từ "lackadaisically" là trạng từ mang nghĩa mô tả hành động thực hiện một cách thiếu năng lượng, không nhiệt huyết và lười biếng. Từ này thường biểu thị sự thờ ơ hoặc thiếu sự chú ý trong cách thức thực hiện công việc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "lackadaisically" với cùng ngữ nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "lackadaisically" xuất phát từ thuật ngữ "lackadaisy", có nguồn gốc từ "lack a daisy" trong tiếng Anh thế kỷ 19, biểu thị sự thiếu hụt một điều gì đó quý giá hoặc đáng yêu. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó phản ánh trạng thái thiếu nhiệt huyết và tính sao nhãng. Ngày nay, "lackadaisically" chỉ thái độ hoặc hành vi diễn ra một cách lãnh đạm, không chú ý, và thường được sử dụng để mô tả sự lười biếng hay chểnh mảng trong công việc.
Từ "lackadaisically" mang nghĩa là thực hiện một cách lười biếng, thiếu chăm chỉ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu gặp trong bài viết hoặc bài nói với chủ đề về thái độ hay hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả hành vi hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống không quan trọng, nơi sự chú ý và nỗ lực không được coi trọng. Sự hiếm hoi của từ này cho thấy nó phù hợp hơn với văn viết chính thức hoặc trong các bài luận phê bình hơn là giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp