Bản dịch của từ Laconism trong tiếng Việt

Laconism

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laconism (Noun)

lˈækənɪzəm
lˈækənɪzəm
01

Một tuyên bố hoặc nhận xét ngắn gọn hoặc súc tích.

A brief or pithy statement or remark.

Ví dụ

Her laconism during the debate impressed everyone in the audience.

Sự ngắn gọn của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với mọi người.

His speech lacked laconism, making it difficult to follow.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự ngắn gọn, khiến khó theo dõi.

Is laconism more effective than long explanations in social discussions?

Liệu sự ngắn gọn có hiệu quả hơn những giải thích dài trong thảo luận xã hội không?

Laconism (Noun Countable)

lˈækənɪzəm
lˈækənɪzəm
01

Một tuyên bố hoặc nhận xét ngắn gọn hoặc súc tích.

A brief or pithy statement or remark.

Ví dụ

Her laconism during the debate impressed everyone in the audience.

Sự ngắn gọn của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với mọi người.

His speech lacked laconism, making it too long and boring.

Bài phát biểu của anh ấy thiếu sự ngắn gọn, làm cho nó quá dài và nhàm chán.

Did you notice her laconism in the social media post?

Bạn có chú ý đến sự ngắn gọn của cô ấy trong bài đăng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laconism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laconism

Không có idiom phù hợp