Bản dịch của từ Lacquering trong tiếng Việt
Lacquering

Lacquering (Verb)
The artisans are lacquering the traditional wooden furniture.
Các nghệ nhân đang sơn lót đồ gỗ truyền thống.
She learned the art of lacquering from her grandmother.
Cô ấy học nghệ thuật sơn lót từ bà.
The lacquering process adds a protective layer to the objects.
Quá trình sơn lót tạo lớp bảo vệ cho các vật phẩm.
Họ từ
Lacquering là một thuật ngữ chỉ quá trình phủ một lớp chất lỏng gọi là lacquer lên bề mặt vật liệu nhằm tạo ra lớp bảo vệ hoặc trang trí. Quy trình này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp nội thất và sản xuất đồ gỗ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về từ vựng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "lacquering" xuất phát từ tiếng Latin "lacquer", được chuyển thể từ tiếng Pháp "laque", có nguồn gốc từ từ tiếng La Tinh "lac", nghĩa là nhựa cây. Nhựa này thường được sử dụng để tạo lớp phủ bóng và bền trên bề mặt gỗ. Từ thế kỷ 17, quá trình đánh vecni và phủ sơn đã phát triển, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này trong các lĩnh vực nghệ thuật trang trí và đồ thủ công. Ngày nay, "lacquering" không chỉ đơn thuần là ứng dụng vật liệu mà còn mang ý nghĩa nghệ thuật trong việc tạo ra các bề mặt thẩm mỹ.
Từ "lacquering" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ hoặc trang trí nội thất, thường xuất hiện trong bài đọc về quy trình sản xuất hoặc trong các ví dụ minh họa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ và sản xuất sơn, diễn tả quy trình phủ một lớp sơn bóng để bảo vệ và trang trí bề mặt.