Bản dịch của từ Lacquering trong tiếng Việt

Lacquering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacquering (Verb)

lˈækɚɨŋ
lˈækɚɨŋ
01

Bôi sơn mài lên (đồ vật) để chống oxy hóa.

Apply lacquer to an object to prevent oxidation.

Ví dụ

The artisans are lacquering the traditional wooden furniture.

Các nghệ nhân đang sơn lót đồ gỗ truyền thống.

She learned the art of lacquering from her grandmother.

Cô ấy học nghệ thuật sơn lót từ bà.

The lacquering process adds a protective layer to the objects.

Quá trình sơn lót tạo lớp bảo vệ cho các vật phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lacquering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacquering

Không có idiom phù hợp