Bản dịch của từ Lacquerware trong tiếng Việt
Lacquerware
Lacquerware (Noun)
Các sản phẩm trang trí, thường được làm bằng gỗ, được phủ sơn mài.
Decorative articles typically made of wood that have been coated with lacquer.
Lacquerware is a popular souvenir in Vietnam.
Đồ gỗ sơn mài là món quà lưu niệm phổ biến ở Việt Nam.
Not many tourists are familiar with lacquerware craftsmanship.
Không nhiều du khách quen thuộc với nghề thủ công làm đồ gỗ sơn mài.
Have you ever purchased lacquerware as a gift for someone?
Bạn đã từng mua đồ gỗ sơn mài để làm quà tặng cho ai chưa?
Traditional lacquerware is popular in Vietnamese culture.
Đồ gỗ sơn mài truyền thống phổ biến trong văn hóa Việt Nam.
Avoid using lacquerware as props in IELTS speaking tests.
Tránh sử dụng đồ gỗ sơn mài làm đạo cụ trong bài thi nói IELTS.
Lacquerware, hay còn gọi là đồ mỹ nghệ sơn, là sản phẩm được chế tạo từ chất sơn tự nhiên hoặc tổng hợp, thường được dùng để trang trí và bảo vệ bề mặt. Những sản phẩm này thường bao gồm đồ ăn, đồ trang trí và đồ gia dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "lacquerware" được dùng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các thuật ngữ như "lacquered items". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ và thị trường tiêu dùng.
Từ "lacquerware" xuất phát từ gốc Latin "lacquer", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "laque", chỉ chất liệu sơn có nguồn gốc từ nhựa thực vật. Lacquerware, thường chỉ các sản phẩm được trang trí bằng sơn bóng, đã có lịch sử phát triển lâu dài, đặc biệt ở châu Á. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và nghề thủ công, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và sự bền bỉ của các sản phẩm được làm từ kỹ thuật sơn truyền thống.
Từ "lacquerware" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt là khi thảo luận về các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ các nền văn hóa Đông Á. "Lacquerware" thường được nhắc đến trong các hội thảo, bài viết và tài liệu liên quan đến di sản văn hóa và thương mại thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp