Bản dịch của từ Lacquerware trong tiếng Việt

Lacquerware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacquerware (Noun)

01

Các sản phẩm trang trí, thường được làm bằng gỗ, được phủ sơn mài.

Decorative articles typically made of wood that have been coated with lacquer.

Ví dụ

Lacquerware is a popular souvenir in Vietnam.

Đồ gỗ sơn mài là món quà lưu niệm phổ biến ở Việt Nam.

Not many tourists are familiar with lacquerware craftsmanship.

Không nhiều du khách quen thuộc với nghề thủ công làm đồ gỗ sơn mài.

Have you ever purchased lacquerware as a gift for someone?

Bạn đã từng mua đồ gỗ sơn mài để làm quà tặng cho ai chưa?

Traditional lacquerware is popular in Vietnamese culture.

Đồ gỗ sơn mài truyền thống phổ biến trong văn hóa Việt Nam.

Avoid using lacquerware as props in IELTS speaking tests.

Tránh sử dụng đồ gỗ sơn mài làm đạo cụ trong bài thi nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lacquerware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacquerware

Không có idiom phù hợp