Bản dịch của từ Lactase trong tiếng Việt

Lactase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactase (Noun)

lˈækteɪs
lˈækteɪs
01

Là enzyme xúc tác quá trình thủy phân lactose thành glucose và galactose.

An enzyme which catalyses the hydrolysis of lactose to glucose and galactose.

Ví dụ

Lactase helps many people digest lactose in dairy products like milk.

Lactase giúp nhiều người tiêu hóa lactose trong các sản phẩm từ sữa như sữa.

Many adults lack lactase, making dairy difficult to digest for them.

Nhiều người lớn thiếu lactase, khiến việc tiêu hóa sản phẩm từ sữa trở nên khó khăn.

Does lactase significantly improve digestion for lactose-intolerant individuals in society?

Lactase có cải thiện đáng kể việc tiêu hóa cho những người không dung nạp lactose trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lactase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactase

Không có idiom phù hợp