Bản dịch của từ Lactase trong tiếng Việt
Lactase

Lactase (Noun)
Lactase helps many people digest lactose in dairy products like milk.
Lactase giúp nhiều người tiêu hóa lactose trong các sản phẩm từ sữa như sữa.
Many adults lack lactase, making dairy difficult to digest for them.
Nhiều người lớn thiếu lactase, khiến việc tiêu hóa sản phẩm từ sữa trở nên khó khăn.
Does lactase significantly improve digestion for lactose-intolerant individuals in society?
Lactase có cải thiện đáng kể việc tiêu hóa cho những người không dung nạp lactose trong xã hội không?
Lactase (C18H19O10) là enzym chịu trách nhiệm phân hủy lactose, đường chủ yếu trong sữa. Enzym này được sản sinh chủ yếu ở ruột non và giúp chuyển đổi lactose thành glucose và galactose, dễ dàng hấp thu vào cơ thể. Thiếu hụt lactase có thể dẫn đến hiện tượng không dung nạp lactose, gây ra triệu chứng như đầy hơi và tiêu chảy sau khi tiêu thụ sản phẩm chứa sữa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "lactase" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "lac" có nghĩa là "sữa" và hậu tố "-ase" được sử dụng để chỉ các enzyme. Lactase là một enzyme quan trọng trong quá trình tiêu hóa lactose, đường có trong sữa. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20 khi các nhà khoa học xác định vai trò của enzyme trong việc phân giải lactose, từ đó ngăn ngừa tình trạng không dung nạp lactose ở nhiều người. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại rất rõ ràng, thể hiện sự liên quan của enzyme với sữa và quá trình tiêu hóa.
Lactase là một enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa lactose, một loại đường có trong sữa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "lactase" thường ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc các đề tài liên quan đến dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong y học, nghiên cứu di truyền và lĩnh vực thực phẩm, đặc biệt khi thảo luận về các rối loạn tiêu hóa như không dung nạp lactose.