Bản dịch của từ Lactose trong tiếng Việt

Lactose

Noun [U/C]

Lactose (Noun)

lˈæktoʊs
lˈæktoʊs
01

Một loại đường có trong sữa. nó là một disaccharide có chứa các đơn vị glucose và galactose.

A sugar present in milk it is a disaccharide containing glucose and galactose units

Ví dụ

Lactose is found in many dairy products like milk and cheese.

Lactose có trong nhiều sản phẩm từ sữa như sữa và phô mai.

Many people do not consume lactose due to dietary restrictions.

Nhiều người không tiêu thụ lactose do hạn chế trong chế độ ăn.

Is lactose present in yogurt sold at local grocery stores?

Lactose có có mặt trong sữa chua bán tại các cửa hàng tạp hóa không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactose

Không có idiom phù hợp