Bản dịch của từ Lading trong tiếng Việt
Lading
Noun [U/C]
Lading (Noun)
lˈeidɪŋ
lˈeidɪŋ
Ví dụ
The lading of goods onto the ship was completed efficiently.
Việc chất hàng lên tàu được hoàn thành một cách hiệu quả.
The lading process at the port involved careful documentation.
Quá trình chất hàng tại cảng liên quan đến việc lập tài liệu cẩn thận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lading
Không có idiom phù hợp