Bản dịch của từ Lading trong tiếng Việt

Lading

Noun [U/C]

Lading (Noun)

lˈeidɪŋ
lˈeidɪŋ
01

Hành động bốc hàng lên tàu.

The action of loading a ship with cargo.

Ví dụ

The lading of goods onto the ship was completed efficiently.

Việc chất hàng lên tàu được hoàn thành một cách hiệu quả.

The lading process at the port involved careful documentation.

Quá trình chất hàng tại cảng liên quan đến việc lập tài liệu cẩn thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lading

Không có idiom phù hợp