Bản dịch của từ Lading trong tiếng Việt
Lading

Lading (Noun)
The lading of goods onto the ship was completed efficiently.
Việc chất hàng lên tàu được hoàn thành một cách hiệu quả.
The lading process at the port involved careful documentation.
Quá trình chất hàng tại cảng liên quan đến việc lập tài liệu cẩn thận.
The lading operation required skilled workers for smooth loading.
Hoạt động chất hàng yêu cầu công nhân có kỹ năng để chất hàng một cách trơn tru.
Họ từ
"Lading" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và vận tải, chỉ đến hàng hóa được xếp lên tàu hoặc phương tiện vận chuyển. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ việc xếp hàng hay bản kê hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lading" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng một số bối cảnh sử dụng khác nhau có thể xảy ra. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "bill of lading" được sử dụng rộng rãi hơn trong thương mại so với tiếng Anh Anh.
Từ "lading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "laden", mang nghĩa là "chất hàng hóa". Chủ yếu xuất phát từ tiếng Đức cổ "ladan", từ gốc tiếng Latinh "ladhere", có nghĩa là "chạm vào". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự chất hàng hóa lên phương tiện vận tải. Hiện nay, "lading" thường dùng trong lĩnh vực hàng hải và giao nhận hàng hóa, thể hiện sự chuyên biệt trong việc ký kết các tài liệu liên quan đến vận chuyển.
Từ "lading" thường xuất hiện trong bối cảnh vận tải và logistics, liên quan đến hàng hóa được tải lên phương tiện vận chuyển. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc chuyên sâu hoặc trong các cuộc thảo luận về thương mại quốc tế. Ngoài ra, "lading" cũng được sử dụng trong các loại hợp đồng và tài liệu quy định liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp