Bản dịch của từ Lady of the house trong tiếng Việt
Lady of the house

Lady of the house (Phrase)
The lady of the house welcomed us warmly.
Người phụ nữ chủ nhà đã chào đón chúng tôi nồng nhiệt.
There is no lady of the house available for interviews today.
Không có bà chủ nhà nào sẵn sàng phỏng vấn hôm nay.
Is the lady of the house organizing the charity event?
Người phụ nữ chủ nhà có tổ chức sự kiện từ thiện không?
"Cô chủ của ngôi nhà" (lady of the house) là một cụm danh từ chỉ người phụ nữ đứng đầu trong một gia đình, có vai trò quản lý và điều hành các hoạt động trong nhà. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình truyền thống, thể hiện sự tôn trọng và đặc quyền của người phụ nữ. Không có sự khác biệt từ dạng Anh-Mỹ trong cụm từ này, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, thể hiện sự đa dạng trong vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Cụm từ "lady of the house" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "domina", nghĩa là chủ nhân hoặc nữ chủ. "Domina" xuất phát từ động từ "domare", có nghĩa là điều khiển hoặc thống trị. Trong lịch sử, cụm từ này thường ám chỉ người phụ nữ có quyền lực và trách nhiệm trong gia đình, đặc biệt trong bối cảnh xã hội phong kiến. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để nhấn mạnh vai trò quản lý và tổ chức của phụ nữ trong gia đình và xã hội.
Cụm từ "lady of the house" thường xuất hiện trong các bối cảnh gia đình, xã hội, và văn hóa truyền thống, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết không cao. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nói về chủ đề gia đình hoặc vai trò xã hội. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong văn học, các tác phẩm nghệ thuật, và các cuộc thảo luận về phong tục tập quán, thể hiện vai trò và trách nhiệm của người phụ nữ trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp