Bản dịch của từ Lady of the house trong tiếng Việt

Lady of the house

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lady of the house (Phrase)

lˈeɪdi ˈʌv ðə hˈaʊs
lˈeɪdi ˈʌv ðə hˈaʊs
01

Một cách lịch sự để chỉ người phụ nữ sở hữu hoặc quản lý một ngôi nhà.

A polite way of referring to a woman who owns or manages a house.

Ví dụ

The lady of the house welcomed us warmly.

Người phụ nữ chủ nhà đã chào đón chúng tôi nồng nhiệt.

There is no lady of the house available for interviews today.

Không có bà chủ nhà nào sẵn sàng phỏng vấn hôm nay.

Is the lady of the house organizing the charity event?

Người phụ nữ chủ nhà có tổ chức sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lady of the house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lady of the house

Không có idiom phù hợp