Bản dịch của từ Ladylike trong tiếng Việt
Ladylike

Ladylike (Adjective)
Thích hợp hoặc điển hình cho một người phụ nữ hoặc một cô gái có giáo dục tốt, đoan trang.
Appropriate for or typical of a wellbred decorous woman or girl.
She always behaves in a ladylike manner during social gatherings.
Cô ấy luôn cư xử một cách lịch sự khi tham dự các buổi gặp gỡ xã hội.
It's not ladylike to speak loudly in a formal social setting.
Không phải lịch sự khi nói to trong một bối cảnh xã hội trang trọng.
Is it considered ladylike to wear a ball gown to a luncheon?
Việc mặc váy dạ hội đến một bữa trưa có được xem là lịch sự không?
Dạng tính từ của Ladylike (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ladylike Phu nhân | More ladylike Kiểu phụ nữ hơn | Most ladylike Kiểu phụ nữ nhất |
Họ từ
Từ "ladylike" định nghĩa một phong cách hoặc cách hành xử được coi là phù hợp với hình mẫu truyền thống của phụ nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ đến các phẩm chất như thanh lịch, nhã nhặn và kiêu sa. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "ladylike" không chỉ giữ nguyên nghĩa mà còn có thể bao gồm sự chấp nhận xã hội rộng hơn về các chuẩn mực giới. Thực tiễn sử dụng từ này có thể khác nhau giữa các vùng địa lý, nhưng chung quy lại, nó phản ánh các đặc trưng văn hóa và xã hội liên quan đến giới tính.
Từ "ladylike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "lady" (quý bà) và hậu tố "-like" (giống như). Từ "lady" xuất phát từ tiếng Old English "hlæfdige", có nghĩa là "nữ chủ" hoặc "bà chủ". Khái niệm "ladylike" mô tả những hành vi, cách cư xử được xem là phù hợp với phẩm hạnh và sự tao nhã của phụ nữ trong xã hội. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng, nhấn mạnh đến sự tôn trọng và giá trị của vai trò nữ giới trong nhiều bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "ladylike" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về chủ đề giới tính và vai trò xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất phù hợp với tiêu chuẩn truyền thống về nữ tính, như sự thanh lịch và nhã nhặn. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về hành vi của phụ nữ trong xã hội hoặc mô tả nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp