Bản dịch của từ Ladylike trong tiếng Việt

Ladylike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ladylike (Adjective)

lˈeɪdilaɪk
lˈeɪdilaɪk
01

Thích hợp hoặc điển hình cho một người phụ nữ hoặc một cô gái có giáo dục tốt, đoan trang.

Appropriate for or typical of a wellbred decorous woman or girl.

Ví dụ

She always behaves in a ladylike manner during social gatherings.

Cô ấy luôn cư xử một cách lịch sự khi tham dự các buổi gặp gỡ xã hội.

It's not ladylike to speak loudly in a formal social setting.

Không phải lịch sự khi nói to trong một bối cảnh xã hội trang trọng.

Is it considered ladylike to wear a ball gown to a luncheon?

Việc mặc váy dạ hội đến một bữa trưa có được xem là lịch sự không?

Dạng tính từ của Ladylike (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ladylike

Phu nhân

More ladylike

Kiểu phụ nữ hơn

Most ladylike

Kiểu phụ nữ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ladylike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ladylike

Không có idiom phù hợp