Bản dịch của từ Laicizes trong tiếng Việt

Laicizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laicizes (Verb)

lˈeɪsˌaɪzɨz
lˈeɪsˌaɪzɨz
01

Đặt (một nhà thờ hoặc tài sản của giáo hội) dưới sự kiểm soát hoặc quyền sở hữu của một giáo dân.

To put a church or ecclesiastical property under the control or ownership of a lay person.

Ví dụ

The government laicizes the church properties for public use in 2022.

Chính phủ đã thế tục hóa tài sản của nhà thờ để sử dụng công cộng vào năm 2022.

They do not laicize the schools in rural areas, like in Vietnam.

Họ không thế tục hóa các trường học ở vùng nông thôn, như ở Việt Nam.

Does the city plan to laicize the church lands next year?

Thành phố có kế hoạch thế tục hóa đất của nhà thờ vào năm tới không?

Dạng động từ của Laicizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laicize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laicized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laicized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laicizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laicizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laicizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laicizes

Không có idiom phù hợp