Bản dịch của từ Laicizes trong tiếng Việt
Laicizes

Laicizes (Verb)
The government laicizes the church properties for public use in 2022.
Chính phủ đã thế tục hóa tài sản của nhà thờ để sử dụng công cộng vào năm 2022.
They do not laicize the schools in rural areas, like in Vietnam.
Họ không thế tục hóa các trường học ở vùng nông thôn, như ở Việt Nam.
Does the city plan to laicize the church lands next year?
Thành phố có kế hoạch thế tục hóa đất của nhà thờ vào năm tới không?
Dạng động từ của Laicizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laicizing |
Họ từ
Từ "laicizes" là động từ có nguồn gốc từ "laicize", dùng để chỉ quá trình làm cho một tổ chức hay một hoạt động trở nên thế tục hoặc tách biệt khỏi tôn giáo. Trong tiếng Anh, "laicizes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chính trị hoặc văn hóa. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng sự phát âm có thể khác đôi chút giữa các vùng nói khác nhau. Việc sử dụng từ này thường nhắm đến các lĩnh vực xã hội và nhân văn, phản ánh xu hướng xã hội hóa trong các môi trường có tính tôn giáo.
Từ "laicizes" xuất phát từ gốc Latin "laicus", có nghĩa là "thuộc về người thường, không phải giáo sĩ". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp và tiếng Anh, phản ánh xu hướng giảm thiểu ảnh hưởng tôn giáo trong các lĩnh vực công cộng. Thông qua việc laicizes, các tổ chức hay cộng đồng tiến tới việc tách biệt giữa tôn giáo và các hoạt động xã hội, từ đó góp phần thúc đẩy một xã hội đa dạng và bình đẳng hơn.
Từ "laicizes" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, thường liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc cách thức giải phóng giáo hội khỏi ảnh hưởng chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về xã hội, chính trị hoặc tôn giáo, nhấn mạnh quá trình chuyển đổi sang một hệ thống không có sự can thiệp của tôn giáo trong quản lý nhà nước hoặc đời sống xã hội.