Bản dịch của từ Laicizes trong tiếng Việt
Laicizes
Laicizes (Verb)
The government laicizes the church properties for public use in 2022.
Chính phủ đã thế tục hóa tài sản của nhà thờ để sử dụng công cộng vào năm 2022.
They do not laicize the schools in rural areas, like in Vietnam.
Họ không thế tục hóa các trường học ở vùng nông thôn, như ở Việt Nam.
Does the city plan to laicize the church lands next year?
Thành phố có kế hoạch thế tục hóa đất của nhà thờ vào năm tới không?
Dạng động từ của Laicizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laicizing |