Bản dịch của từ Clerical trong tiếng Việt
Clerical
Clerical (Adjective)
The clerical duties in the church are well-respected.
Các nhiệm vụ giáo sĩ trong nhà thờ được tôn trọng.
She received clerical training to work at the parish.
Cô ấy nhận được đào tạo về giáo sĩ để làm việc tại giáo xứ.
The clerical attire of the priest was traditional and elegant.
Trang phục của linh mục là truyền thống và lịch lãm.
Liên quan đến hoặc liên quan đến công việc ở văn phòng, đặc biệt là các công việc giấy tờ thông thường và hành chính.
Concerned with or relating to work in an office especially routine documentation and administrative tasks.
The clerical staff at the social services office help with paperwork.
Nhân viên văn phòng tại văn phòng dịch vụ xã hội giúp với giấy tờ.
Clerical duties in social work involve filing and organizing client records.
Các nhiệm vụ văn phòng trong công việc xã hội liên quan đến việc sắp xếp và tổ chức hồ sơ khách hàng.
The clerical team handles administrative tasks for the social organization.
Nhóm văn phòng xử lý các công việc hành chính cho tổ chức xã hội.
Dạng tính từ của Clerical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clerical Văn thư | More clerical Văn thư nhiều hơn | Most clerical Văn thư nhất |
Họ từ
Từ "clerical" được sử dụng để chỉ công việc liên quan đến văn thư, quản lý tài liệu và các hoạt động hành chính trong một tổ chức. Đặc biệt, tính từ này thường gắn liền với các nhiệm vụ như sắp xếp, xử lý thông tin, và hỗ trợ công việc văn phòng. Trong tiếng Anh Mỹ, "clerical" không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Anh, cả về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và văn phong có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Từ "clerical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clericalis", có nghĩa là thuộc về giáo sĩ (clericus). Thời kỳ Trung cổ, giáo sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và quản lý tài liệu tôn giáo. Với sự phát triển của bộ máy hành chính, từ này dần dần được áp dụng cho các nhiệm vụ văn phòng và hành chính không chỉ trong bối cảnh tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực khác. Hiện nay, "clerical" chỉ các công việc liên quan đến hành chính, thư tín và ghi chép.
Từ "clerical" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các công việc văn phòng hoặc nhiệm vụ hành chính. Tần suất sử dụng từ này ở cấp độ trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả công việc liên quan đến hành chính, tổ chức tài liệu hoặc hỗ trợ quản lý. Ngoài ra, "clerical" cũng được sử dụng thường xuyên trong các bản mô tả công việc hoặc trong lĩnh vực giáo dục để chỉ các công việc yêu cầu tính chính xác và chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp