Bản dịch của từ Laid bare trong tiếng Việt

Laid bare

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laid bare (Verb)

leɪd bɛɹ
leɪd bɛɹ
01

Phân từ quá khứ và quá khứ của lay.

Past and past participle of lay.

Ví dụ

The truth was laid bare during the investigation.

Sự thật đã được phơi bày trong quá trình điều tra.

The corruption scandal was not laid bare until last month.

Vụ bê bối tham nhũng không được phơi bày cho đến tháng trước.

Was the misconduct laid bare in the report you submitted?

Vụ vi phạm đã được phơi bày trong báo cáo bạn nộp chưa?

Laid bare (Adjective)

leɪd bɛɹ
leɪd bɛɹ
01

Hoàn toàn không được khám phá hoặc tiết lộ.

Completely uncovered or revealed.

Ví dụ

The report laid bare the harsh reality of poverty in the city.

Báo cáo đã phơi bày sự thật khắc nghiệt về đói nghèo trong thành phố.

The government's lack of action left the issue laid bare.

Sự thiếu hành động của chính phủ đã để lộ vấn đề.

Was the corruption scandal finally laid bare to the public?

Vụ bê bối tham nhũng cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laid bare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laid bare

Không có idiom phù hợp