Bản dịch của từ Laid bare trong tiếng Việt
Laid bare

Laid bare (Verb)
Phân từ quá khứ và quá khứ của lay.
Past and past participle of lay.
The truth was laid bare during the investigation.
Sự thật đã được phơi bày trong quá trình điều tra.
The corruption scandal was not laid bare until last month.
Vụ bê bối tham nhũng không được phơi bày cho đến tháng trước.
Was the misconduct laid bare in the report you submitted?
Vụ vi phạm đã được phơi bày trong báo cáo bạn nộp chưa?
Laid bare (Adjective)
Hoàn toàn không được khám phá hoặc tiết lộ.
Completely uncovered or revealed.
The report laid bare the harsh reality of poverty in the city.
Báo cáo đã phơi bày sự thật khắc nghiệt về đói nghèo trong thành phố.
The government's lack of action left the issue laid bare.
Sự thiếu hành động của chính phủ đã để lộ vấn đề.
Was the corruption scandal finally laid bare to the public?
Vụ bê bối tham nhũng cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng chưa?
Cụm từ "laid bare" có nghĩa là tiết lộ hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng, thường ám chỉ việc công khai các thông tin hoặc sự thật mà trước đó bị che giấu. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, do vậy không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "laid bare" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu xã hội để nhấn mạnh việc xét duyệt sâu sắc một vấn đề.
Cụm từ "laid bare" có nguồn gốc từ động từ "lay" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lægan", có nghĩa là "đặt", kết hợp với từ "bare", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bær", mang ý nghĩa "trần trụi" hoặc "khiêu khích". Trong tiếng Anh hiện đại, "laid bare" được sử dụng để diễn tả tình trạng cái gì đó được phơi bày, không che đậy, minh chứng cho việc tiết lộ chân lý hoặc thực tế một cách rõ ràng và trực diện. Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh sự thật và tính trung thực.
Cụm từ "laid bare" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả tình huống hoặc phân tích vấn đề một cách trực tiếp và không khoan nhượng. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này thường được dùng để chỉ sự tiết lộ thông tin, sự thật hoặc cảm xúc một cách minh bạch. Ngoài ra, "laid bare" cũng thường thấy trong văn chương, thường liên quan đến việc trình bày các chủ đề nhạy cảm, khía cạnh tâm lý con người, và sự tách biệt giữa vẻ bề ngoài và bản chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp