Bản dịch của từ Laid off trong tiếng Việt
Laid off

Laid off (Verb)
Sa thải ai đó khỏi công việc của họ, tạm thời hoặc vĩnh viễn.
To dismiss someone from their job temporarily or permanently.
Many workers were laid off during the economic crisis in 2020.
Nhiều công nhân bị sa thải trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
The company did not lay off any employees last year.
Công ty không sa thải nhân viên nào vào năm ngoái.
Were many teachers laid off after the budget cuts?
Có nhiều giáo viên bị sa thải sau khi cắt giảm ngân sách không?
" laid off" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ việc sa thải tạm thời hoặc chính thức nhân viên trong một tổ chức, thường do lý do kinh tế hoặc cắt giảm chi phí. Cụm từ này thể hiện sự kết thúc công việc mà không phải do lỗi của nhân viên. Trong tiếng Anh Mỹ, "laid off" được sử dụng rộng rãi hơn và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở Anh, các thuật ngữ như "redundancy" thường được ưa chuộng hơn để diễn đạt tình trạng này.
Cụm từ "laid off" có nguồn gốc từ động từ "lay off", trong đó "lay" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leġgan", có nghĩa là đặt hay nằm xuống. Hình thức "laid off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lao động, chỉ việc sa thải nhân viên do giảm biên chế hoặc cắt giảm chi phí. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ thương mại, phản ánh sự thay đổi trong môi trường kinh tế và chính sách viên chức.
Cụm từ "laid off" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề kinh tế và thị trường lao động. Tần suất xuất hiện của nó thường cao trong các tài liệu nói về sự thay đổi trong tình hình việc làm, cắt giảm nhân sự hoặc khủng hoảng kinh tế. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày về việc làm, giúp diễn đạt tình huống khi nhân viên bị chấm dứt hợp đồng lao động do lí do tài chính hoặc cơ cấu tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
