Bản dịch của từ Laid-out trong tiếng Việt
Laid-out

Laid-out (Verb)
Phân từ quá khứ của lay out.
Past participle of lay out.
She laid-out her plan for the IELTS essay clearly and logically.
Cô ấy đã trình bày kế hoạch của mình cho bài luận IELTS một cách rõ ràng và logic.
He didn't lay-out his ideas effectively during the speaking test.
Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong bài thi nói.
Did she lay-out the main points in her IELTS writing task?
Cô ấy đã trình bày các điểm chính trong bài viết IELTS của mình chưa?
Laid-out (Adjective)
Sắp xếp hoặc chuẩn bị cẩn thận.
Carefully arranged or prepared.
The laid-out plan for the event impressed the committee.
Kế hoạch được sắp xếp cẩn thận cho sự kiện ấn tượng ban tổ chức.
She was disappointed by the lack of a laid-out seating arrangement.
Cô ấy thất vọng vì thiếu sắp xếp chỗ ngồi cẩn thận.
Was the report presented with a laid-out structure as requested?
Báo cáo được trình bày với cấu trúc được sắp xếp cẩn thận như yêu cầu không?
Từ "laid-out" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "lay out", có nghĩa là sắp xếp hoặc trình bày một cách có tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường gặp các cấu trúc phức tạp hơn trong ngữ pháp. Trong giao tiếp, "laid-out" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, kiến trúc hoặc kế hoạch.
Từ "laid-out" bắt nguồn từ cụm động từ "lay out", trong đó “lay” có gốc từ tiếng Anh cổ "lægan" (có nghĩa là đặt, để) và "out" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūt" (có nghĩa là ra ngoài). Kết hợp lại, "laid-out" mang ý nghĩa mô tả một cách bố trí hoặc trình bày có hệ thống. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế, phản ánh sự chú trọng đến sự sắp đặt và tổ chức không gian trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "laid-out" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, liên quan đến việc mô tả cấu trúc hoặc bố cục của thông tin. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh học thuật không cao nhưng có thể gặp trong các báo cáo, luận văn, và thuyết trình khi thảo luận về cách tổ chức dữ liệu hoặc ý tưởng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế và quy hoạch đô thị, nhấn mạnh sự rõ ràng và logic trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


