Bản dịch của từ Lambaste trong tiếng Việt
Lambaste

Lambaste (Verb)
The teacher lambasted the student for not citing sources in the essay.
Giáo viên đã mắng nặng học sinh vì không trích dẫn nguồn trong bài luận.
She never lambastes her friends for making mistakes in their writing.
Cô ấy không bao giờ mắng mỏ bạn bè vì mắc lỗi trong viết của họ.
Did the IELTS examiner lambaste you for going over the word limit?
Người chấm IELTS đã mắng bạn vì vượt quá giới hạn số từ chưa?
Dạng động từ của Lambaste (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lambaste |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lambasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lambasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lambastes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lambasting |
Họ từ
Lambaste là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích một cách kịch liệt hoặc nặng nề. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phê phán một cá nhân hoặc ý kiến một cách công khai và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, tần suất và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các bài viết phê bình hoặc truyền thông.
Từ "lambaste" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "lambere", có nghĩa là "liếm" hoặc "hớp". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chỉ trích một cách gay gắt hoặc mạnh mẽ, giống như việc "đánh" một người bằng lời nói. Sự chuyển nghĩa từ hình thức đánh đập sang chỉ trích nghiêm khắc thể hiện sự chuyển biến trong ngữ nghĩa, liên quan đến việc nêu bật những khuyết điểm một cách cường điệu.
Từ "lambaste" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài luận và nói, liên quan đến việc chỉ trích mạnh mẽ một ai đó hoặc cái gì đó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng trong báo chí, văn học và thảo luận chính trị, thường để mô tả hành động phê phán một cách kịch liệt hoặc công khai, thể hiện sự không đồng tình đối với một ý kiến hay hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp