Bản dịch của từ Lambaste trong tiếng Việt

Lambaste

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambaste (Verb)

læmbˈæst
læmbˈeɪst
01

Chỉ trích (ai đó hoặc cái gì đó) một cách gay gắt.

Criticize someone or something harshly.

Ví dụ

The teacher lambasted the student for not citing sources in the essay.

Giáo viên đã mắng nặng học sinh vì không trích dẫn nguồn trong bài luận.

She never lambastes her friends for making mistakes in their writing.

Cô ấy không bao giờ mắng mỏ bạn bè vì mắc lỗi trong viết của họ.

Did the IELTS examiner lambaste you for going over the word limit?

Người chấm IELTS đã mắng bạn vì vượt quá giới hạn số từ chưa?

Dạng động từ của Lambaste (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lambaste

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lambasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lambasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lambastes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lambasting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lambaste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambaste

Không có idiom phù hợp