Bản dịch của từ Lambastes trong tiếng Việt
Lambastes

Lambastes (Verb)
The article lambastes the government's handling of the pandemic response.
Bài viết chỉ trích cách chính phủ xử lý phản ứng với đại dịch.
She does not lambaste her friends for their political views.
Cô ấy không chỉ trích bạn bè vì quan điểm chính trị của họ.
Why does the journalist lambaste social media influencers so often?
Tại sao nhà báo lại chỉ trích những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường xuyên?
Dạng động từ của Lambastes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lambaste |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lambasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lambasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lambastes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lambasting |
Họ từ
"Lambastes" (động từ) có nghĩa là chỉ trích một cách gay gắt hoặc thẳng thắn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình, đặc biệt trong các bài viết, bài phát biểu hoặc thảo luận chính trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, khi người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "lambastes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lambastare", trong đó "lam" có nghĩa là đánh và "bastare" có nghĩa là vỗ nhẹ. Ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến hành động đánh đập hoặc vỗ vào một thứ gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc chỉ trích mạnh mẽ hoặc cáo buộc ai đó một cách khắc nghiệt. Hiện nay, "lambastes" thường được sử dụng để mô tả sự chỉ trích sắc bén, phản ánh mức độ nghiêm trọng và quyết liệt trong các cuộc tranh luận văn học hoặc xã hội.
Từ "lambastes" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí và phê bình văn học để chỉ hành động chỉ trích mạnh mẽ hoặc lên án một cách công khai. Nó thường xuất hiện trong các bình luận chính trị, phê phán các chính sách, hoặc trong các bài viết nhận xét về văn hóa, cho thấy tính chất thể hiện sự không đồng tình rõ ràng.