Bản dịch của từ Lambastes trong tiếng Việt

Lambastes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambastes (Verb)

læmbˈæs
læmbˈæss
01

Chỉ trích (ai đó hoặc cái gì đó) một cách gay gắt.

Criticize someone or something harshly.

Ví dụ

The article lambastes the government's handling of the pandemic response.

Bài viết chỉ trích cách chính phủ xử lý phản ứng với đại dịch.

She does not lambaste her friends for their political views.

Cô ấy không chỉ trích bạn bè vì quan điểm chính trị của họ.

Why does the journalist lambaste social media influencers so often?

Tại sao nhà báo lại chỉ trích những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường xuyên?

Dạng động từ của Lambastes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lambaste

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lambasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lambasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lambastes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lambasting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lambastes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambastes

Không có idiom phù hợp