Bản dịch của từ Lambda trong tiếng Việt
Lambda

Lambda (Noun)
Lambda is the eleventh letter in the Greek alphabet, used in math.
Lambda là chữ cái thứ mười một trong bảng chữ cái Hy Lạp, dùng trong toán.
The letter lambda does not appear in the English alphabet at all.
Chữ cái lambda không xuất hiện trong bảng chữ cái tiếng Anh chút nào.
Is lambda commonly used in social science research papers?
Lambda có được sử dụng phổ biến trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội không?
Dạng danh từ của Lambda (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lambda | Lambdas |
Lambda (λ) là một ký hiệu trong toán học và khoa học máy tính, thường được sử dụng để biểu thị một hàm ẩn danh hoặc khái niệm liên quan đến các biểu thức hàm. Trong ngữ cảnh lập trình, "lambda" thường dùng để chỉ các biểu thức định nghĩa hàm mà không cần khai báo tên. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong một số ngữ cảnh khai thác thuật ngữ này, đặc biệt trong các tài liệu học thuật.
Từ "lambda" xuất phát từ chữ cái Hy Lạp λ (lambda), có nguồn gốc từ bản chữ cái Phoenicia. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, "lambda" thường được liên kết với các khái niệm như hàm và biểu thức chức năng, đặc biệt là trong lý thuyết hàm và lập trình hàm. Sự chuyển giao từ biểu tượng chữ cái sang thuật ngữ kỹ thuật phản ánh một cách tiếp cận trừu tượng và chính xác hơn trong việc định nghĩa các khái niệm toán học, góp phần mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "lambda" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó, chủ yếu gặp trong các nội dung liên quan đến toán học, khoa học máy tính và lý thuyết lập trình. Trong các bối cảnh khác, "lambda" thường được sử dụng khi đề cập đến các hàm ẩn danh trong lập trình, hoặc trong các chủ đề phân tích dữ liệu và thống kê, nơi nó biểu thị một thông số hoặc biến thể.