Bản dịch của từ Lament with trong tiếng Việt
Lament with

Lament with (Noun)
Một biểu hiện đam mê của đau buồn hoặc nỗi buồn.
A passionate expression of grief or sorrow.
Many students lament the lack of social activities at school.
Nhiều sinh viên than phiền về sự thiếu hoạt động xã hội ở trường.
Students do not lament the absence of social media events.
Sinh viên không than phiền về sự vắng mặt của các sự kiện truyền thông xã hội.
Do you hear students lament about social issues in their essays?
Bạn có nghe sinh viên than phiền về các vấn đề xã hội trong bài viết không?
Lament with (Verb)
Bày tỏ sự tiếc thương sâu sắc về.
Express passionate grief about.
Many people lament the loss of community in modern society.
Nhiều người thương tiếc sự mất mát của cộng đồng trong xã hội hiện đại.
I do not lament the changes in social media platforms.
Tôi không thương tiếc những thay đổi trên các nền tảng mạng xã hội.
Do you lament the decline of face-to-face interactions?
Bạn có thương tiếc sự suy giảm của các tương tác trực tiếp không?
Từ "lament with" có nghĩa là bày tỏ nỗi buồn hoặc than phiền cùng với một ai đó. Trong tiếng Anh, "lament" xuất phát từ tiếng Latin "lamentari", mang ý nghĩa diễn đạt nỗi đau khổ. Cấu trúc "lament with" thường được sử dụng để chỉ hành động chia sẻ nỗi buồn, thể hiện sự đồng cảm. Về hình thức, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù giọng điệu có thể khác nhau.
Từ "lament" xuất phát từ tiếng Latinh "lamentari", mang nghĩa là "than khóc" hoặc "kêu gào". Gốc từ này gồm tiền tố "la-" biểu thị hành động và "ment" chỉ trạng thái. Trong suốt lịch sử, "lament" đã được sử dụng để chỉ sự bày tỏ nỗi buồn sâu sắc, thường liên quan đến cái chết hoặc tổn thất. Ngày nay, từ này còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chủ yếu về sự thương xót và tiếc nuối.
Từ "lament with" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong IELTS, từ này thường không được ưu tiên vì nó liên quan đến cảm xúc và tình huống buồn bã, thường được đề cập trong các bài luận hoặc tác phẩm văn học. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm bài thơ, văn bản mô tả nỗi buồn hoặc mất mát, và thảo luận về cảm xúc trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp