Bản dịch của từ Lament with trong tiếng Việt

Lament with

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lament with (Noun)

ləmˈɛnt wˈɪð
ləmˈɛnt wˈɪð
01

Một biểu hiện đam mê của đau buồn hoặc nỗi buồn.

A passionate expression of grief or sorrow.

Ví dụ

Many students lament the lack of social activities at school.

Nhiều sinh viên than phiền về sự thiếu hoạt động xã hội ở trường.

Students do not lament the absence of social media events.

Sinh viên không than phiền về sự vắng mặt của các sự kiện truyền thông xã hội.

Do you hear students lament about social issues in their essays?

Bạn có nghe sinh viên than phiền về các vấn đề xã hội trong bài viết không?

Lament with (Verb)

ləmˈɛnt wˈɪð
ləmˈɛnt wˈɪð
01

Bày tỏ sự tiếc thương sâu sắc về.

Express passionate grief about.

Ví dụ

Many people lament the loss of community in modern society.

Nhiều người thương tiếc sự mất mát của cộng đồng trong xã hội hiện đại.

I do not lament the changes in social media platforms.

Tôi không thương tiếc những thay đổi trên các nền tảng mạng xã hội.

Do you lament the decline of face-to-face interactions?

Bạn có thương tiếc sự suy giảm của các tương tác trực tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lament with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lament with

Không có idiom phù hợp