Bản dịch của từ Lamenter trong tiếng Việt
Lamenter

Lamenter (Noun)
The lamenter spoke at the funeral for John Smith last Saturday.
Người than khóc đã phát biểu tại tang lễ của John Smith hôm thứ Bảy.
Many lamenters did not attend the memorial service for Maria Garcia.
Nhiều người than khóc đã không tham dự lễ tưởng niệm Maria Garcia.
Why did the lamenter cry during the community gathering last week?
Tại sao người than khóc lại khóc trong buổi họp cộng đồng tuần trước?
Lamenter (Verb)
Many lamenters gathered at the memorial for the victims of violence.
Nhiều người than khóc đã tập trung tại đài tưởng niệm cho các nạn nhân bạo lực.
The community did not lament the loss of the old park.
Cộng đồng không than khóc về sự mất mát của công viên cũ.
Why do people lament the changes in our social structure?
Tại sao mọi người lại than khóc về những thay đổi trong cấu trúc xã hội của chúng ta?
Họ từ
Từ "lamenter" là danh từ chỉ người bày tỏ nỗi đau buồn hoặc tiếc thương, thường trong bối cảnh tang lễ hoặc khi phản ánh về sự mất mát. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong văn viết và phù hợp với các tác phẩm văn học hay triết học thể hiện sự bi thương. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hay nghĩa, nhưng "lamenter" chủ yếu phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học.
Từ "lamenter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamentare", có nghĩa là "than khóc" hoặc "tiếc thương". Tiền tố "la-" trong "lamentare" bắt nguồn từ động từ "lamere", có nghĩa là "cào xé", biểu lộ sự đau đớn hay buồn bã. Lịch sử của từ này liên quan đến các phong tục và nghi lễ tang lễ trong văn hóa phương Tây, phản ánh sự thể hiện nỗi buồn. Ngày nay, từ "lamenter" chỉ người thường xuyên bày tỏ sự tiếc nuối hoặc thương xót, gắn liền với khái niệm về nỗi đau và xót thương.
Từ "lamenter" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được gặp trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về nỗi buồn hoặc sự tiếc nuối. Ngoài IELTS, "lamenter" thường được sử dụng trong các tình huống văn học, như trong thơ ca hoặc tiểu thuyết, để diễn tả nỗi đau và sự mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp