Bản dịch của từ Lamentful trong tiếng Việt
Lamentful

Lamentful (Adjective)
(hiếm) đầy than thở; bi ai.
Rare replete with lamentation mournful.
The lamentful song echoed through the empty streets of New Orleans.
Bài hát đầy than thở vang vọng qua những con phố vắng của New Orleans.
She did not feel lamentful after losing the competition last year.
Cô ấy không cảm thấy buồn bã sau khi thua cuộc thi năm ngoái.
Why was the community so lamentful during the recent protests?
Tại sao cộng đồng lại buồn bã trong các cuộc biểu tình gần đây?
Từ "lamentful" là một tính từ hiếm gặp trong tiếng Anh, mang nghĩa thể hiện sự buồn bã, đau khổ hoặc tiếc nuối. Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người trong những hoàn cảnh ảm đạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng sự xuất hiện của nó trong các văn bản có thể ít hơn trong tiếng Anh Mỹ. "Lamentful" thường gắn liền với các tác phẩm văn học, nơi cảm xúc sâu sắc được thể hiện rõ rệt hơn.
Từ "lamentful" có nguồn gốc từ động từ Latin "lamentari", có nghĩa là "than khóc" hoặc "tiếng than phiền". "Lamentful" là tính từ được hình thành từ tiền tố "lament", mang ý nghĩa thể hiện sự đau buồn hoặc tiếc nuối. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, kết nối trực tiếp với cảm xúc bi thương, thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc về nỗi đau, hoặc tiếc nuối đối với một tình huống hay sự kiện nào đó.
Từ "lamentful" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được dùng để thể hiện tâm trạng buồn bã hoặc tiếc nuối, thường xuất hiện trong văn chương, bài thơ hoặc các tình huống thể hiện nỗi đau mất mát. Trong các ngữ cảnh khác, "lamentful" thường được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn hóa phản ánh tâm lý con người khi đối mặt với sự mất mát, giúp nâng cao cảm xúc của người đọc hoặc người nghe.