Bản dịch của từ Lamentful trong tiếng Việt

Lamentful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamentful (Adjective)

lədˈɛnθəpəl
lədˈɛnθəpəl
01

(hiếm) đầy than thở; bi ai.

Rare replete with lamentation mournful.

Ví dụ

The lamentful song echoed through the empty streets of New Orleans.

Bài hát đầy than thở vang vọng qua những con phố vắng của New Orleans.

She did not feel lamentful after losing the competition last year.

Cô ấy không cảm thấy buồn bã sau khi thua cuộc thi năm ngoái.

Why was the community so lamentful during the recent protests?

Tại sao cộng đồng lại buồn bã trong các cuộc biểu tình gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamentful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamentful

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.