Bản dịch của từ Lampshade trong tiếng Việt

Lampshade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lampshade (Noun)

lˈæmpʃeɪd
lˈæmpʃeɪd
01

Vỏ đèn, dùng để làm dịu hoặc điều hướng ánh sáng.

A cover for a lamp used to soften or direct its light.

Ví dụ

The lampshade in the room cast a warm glow.

Cái vỏ đèn trong phòng tạo ra ánh sáng ấm.

She didn't like the old lampshade and bought a new one.

Cô ấy không thích cái vỏ đèn cũ và đã mua một cái mới.

Did you find a stylish lampshade for your living room?

Bạn có tìm thấy một cái vỏ đèn đẹp cho phòng khách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lampshade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lampshade

Không có idiom phù hợp