Bản dịch của từ Lampshade trong tiếng Việt
Lampshade
Lampshade (Noun)
The lampshade in the room cast a warm glow.
Cái vỏ đèn trong phòng tạo ra ánh sáng ấm.
She didn't like the old lampshade and bought a new one.
Cô ấy không thích cái vỏ đèn cũ và đã mua một cái mới.
Did you find a stylish lampshade for your living room?
Bạn có tìm thấy một cái vỏ đèn đẹp cho phòng khách không?
Họ từ
Từ "lampshade" chỉ thiết bị che ánh sáng từ bóng đèn, thường được làm từ chất liệu như vải, giấy hoặc nhựa, nhằm điều chỉnh độ sáng và tạo ra không gian ấm cúng hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng từ "lampshade" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh trang trí nội thất tại Anh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường định nghĩa rõ hơn về kiểu dáng và chất liệu của lampshade trong văn cảnh thương mại.
Từ "lampshade" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "lamp" (đèn) và "shade" (bóng râm). "Lamp" lại xuất phát từ tiếng Latinh "lampas", nghĩa là ánh sáng, trong khi "shade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "umbra", nghĩa là bóng. Kể từ thế kỷ 19, "lampshade" được sử dụng để chỉ vật dụng che ánh sáng của đèn, nhằm tạo ra không gian ấm cúng và bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với chức năng chiếu sáng và trang trí trong kiến trúc nội thất.
Từ "lampshade" (chao đèn) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, vì chủ đề thường tập trung vào các vấn đề thiết thực hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả nội thất hoặc trong bài luận về thiết kế. Ngoài ra, "lampshade" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi thảo luận về trang trí nhà cửa hoặc mua sắm đồ dùng nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp