Bản dịch của từ Lampshade trong tiếng Việt
Lampshade
Noun [U/C]
Lampshade (Noun)
lˈæmpʃeɪd
lˈæmpʃeɪd
Ví dụ
The lampshade in the room cast a warm glow.
Cái vỏ đèn trong phòng tạo ra ánh sáng ấm.
She didn't like the old lampshade and bought a new one.
Cô ấy không thích cái vỏ đèn cũ và đã mua một cái mới.
Did you find a stylish lampshade for your living room?
Bạn có tìm thấy một cái vỏ đèn đẹp cho phòng khách không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lampshade
Không có idiom phù hợp